An toàn lao động trong sản xuất luôn là yếu tố hàng đầu trong mỗi doanh nghiệp. Việc bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động vừa là nghĩa vụ pháp lý vừa là yếu tố quan trọng góp phần nâng cao năng suất lao động và duy trì sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Từ các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động đến các quy định nghiêm ngặt về bảo hộ,qua đó giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ nguồn lực quý giá nhất của tổ chức: con người.
An toàn lao động trong sản xuất là gì?
Theo Điều 3 của Luật An toàn, vệ sinh lao động 2025: “An toàn lao động là giải pháp phòng, chống tác động của các yếu tố nguy hiểm nhằm đảm bảo không xảy ra thương tật, tử vong với con người trong quá trình lao động”.
Như vậy có thể hiểu, an toàn lao động trong sản xuất là hệ thống các biện pháp, quy định và quy trình được áp dụng nhằm bảo vệ sức khỏe, tính mạng của người lao động khi làm việc tại các nhà máy, xí nghiệp, xưởng,... Mục tiêu của an toàn lao động trong sản xuất là tạo ra một môi trường làm việc không có tai nạn, ảnh hưởng đến sức khỏe, thân thể hay tính mạng. Qua đó, giúp người lao động cảm thấy an tâm và tập trung vào công việc, nâng cao năng suất và giảm thiểu thiệt hại cho doanh nghiệp.
An toàn lao động trong sản xuất không chỉ đơn thuần là việc áp dụng các biện pháp bảo vệ người lao động mà còn liên quan đến việc xây dựng một nền tảng văn hóa an toàn trong tổ chức. Đây là sự kết hợp giữa các quy định, tiêu chuẩn an toàn, cùng với việc nâng cao ý thức của người lao động về các nguy cơ tiềm ẩn trong công việc hàng ngày.
An toàn trong lao động là tập hợp các giải pháp phòng, chống các tác động tiêu cực đến người lao động trong quá trình làm việc
Hiện nay, cả nước chỉ có 33 phòng khám chuyên điều trị bệnh nghề nghiệp tại 17 tỉnh, thành phố, trong khi số ca mắc bệnh nghề nghiệp đang gia tăng đáng kể. Thống kê năm 2018 cho thấy, trong số 9.500 cơ sở lao động được thanh tra, hơn 50% có các yếu tố nguy hại, tiềm ẩn nguy cơ cao về tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
Các yếu tố như vi khí hậu, bụi, tiếng ồn, ánh sáng kém, và hơi khí độc đều vượt mức cho phép tại nhiều cơ sở, ảnh hưởng trực tiếp đến 72,63% người lao động. Các bệnh nghề nghiệp thường gặp bao gồm viêm xoang, đau dạ dày, các bệnh về mắt, phụ khoa, hen phế quản, và tim mạch. Dù vậy, nhận thức của cả người lao động lẫn doanh nghiệp về việc phòng chống bệnh nghề nghiệp còn nhiều hạn chế. Theo Viện Sức khỏe Nghề nghiệp và Môi trường, trong hơn 2 triệu lao động được khám sức khỏe định kỳ, chỉ 70% đạt loại I và II, gần 22% thuộc loại III, và một số có sức khỏe kém. Hoạt động khám bệnh nghề nghiệp cũng giúp phát hiện và giám định 931 trường hợp mắc bệnh, trong đó 113 trường hợp nhận trợ cấp một lần, và 768 trường hợp được hưởng trợ cấp thường xuyên.
Lợi ích của an toàn trong sản xuất
Khi môi trường làm việc an toàn, năng suất lao động được cải thiện, rủi ro tai nạn giảm thiểu, đồng thời chi phí cho việc điều trị thương tật và bảo hiểm cũng giảm đáng kể.
Giảm thiểu tai nạn lao động
Việc áp dụng đúng các quy trình và tiêu chuẩn an toàn giúp giảm thiểu tối đa các nguy cơ chấn thương, tai nạn hoặc sự cố trong quá trình làm việc. Nhờ đó, sức khỏe và tính mạng của người lao động vừa được đảm bảo vừa góp phần xây dựng môi trường làm việc an toàn, lành mạnh, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Bằng cách này, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm được chi phí phát sinh mà còn nâng cao uy tín và thương hiệu trong mắt cả khách hàng và nhân viên.
Tăng năng suất lao động
Môi trường làm việc an toàn tạo ra tâm lý thoải mái cho nhân viên, giúp họ tập trung vào công việc mà không lo lắng về nguy cơ tai nạn. Khi người lao động cảm thấy an toàn, họ có thể làm việc hiệu quả hơn và đạt được năng suất cao hơn. Việc giảm bớt lo âu về tai nạn cũng giúp tăng cường sự gắn bó của nhân viên với công ty, từ đó nâng cao hiệu quả công việc chung.
Giảm chi phí bảo hiểm và chi phí y tế
Các doanh nghiệp tuân thủ các quy tắc an toàn lao động sẽ giảm được chi phí liên quan đến bảo hiểm lao động và chi phí y tế cho nhân viên. Khi tỷ lệ tai nạn giảm, số tiền chi trả cho các bảo hiểm lao động và các khoản bồi thường sẽ giảm theo, từ đó giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đáng kể. Qua đó, gánh nặng tài chính của doanh nghiệp và các tổ chức bảo hiểm/hệ thống y tế được giảm đáng kể.
Tăng cường uy tín và danh tiếng doanh nghiệp
Doanh nghiệp có một môi trường làm việc an toàn sẽ tạo được niềm tin và sự tín nhiệm từ khách hàng, đối tác và cộng đồng. Từ đó, góp phần nâng cao uy tín và danh tiếng của công ty, đồng thời thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao. Những công ty cam kết bảo vệ sức khỏe và sự an toàn của nhân viên cũng thường được đánh giá cao trong cộng đồng doanh nghiệp và xã hội.
Tuân thủ quy định pháp luật và tránh rủi ro pháp lý
Việc tuân thủ các quy định về an toàn lao động không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì môi trường làm việc an toàn mà còn giúp tránh được các vấn đề pháp lý. Các tai nạn lao động nghiêm trọng có thể dẫn đến các vụ kiện tụng, tiền phạt và các hình phạt pháp lý. Do đó, việc đảm bảo an toàn vừa là nghĩa vụ đạo đức vừa là yêu cầu pháp lý để doanh nghiệp tránh khỏi các rủi ro pháp lý có thể xảy ra.
Tuân thủ các quy tắc an toàn trong lao động giúp tăng năng suất lao động
Các vấn đề gây nguy hiểm trong sản xuất
Trong môi trường sản xuất, có nhiều yếu tố có thể gây nguy hiểm cho người lao động và ảnh hưởng đến hiệu quả công việc. Những yếu tố này có thể được phân thành các loại nguy hiểm chính:
- Nguy hiểm vật lý
- Nguy hiểm hóa học
- Nguy hiểm sinh học
- Nguy hiểm về vật liệu và tiếng ồn
- Nguy hiểm về lao động
Nguy hiểm vật lý
Nguy hiểm vật lý liên quan đến các yếu tố như nhiệt độ cao hoặc thấp, bức xạ, lực nén, va đập, rung động hay điện giật. Những yếu tố này có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng hoặc các vấn đề sức khỏe dài hạn như bỏng, mất cân bằng cơ thể hoặc các bệnh về xương khớp.
Để phòng ngừa các nguy hiểm vật lý, doanh nghiệp cần:
- Xác định các nguy cơ tiềm ẩn trong môi trường làm việc như tiếng ồn, ánh sáng, vi khí hậu, các vật liệu dễ cháy nổ và các yếu tố khác có thể gây tổn thương đến sức khỏe người lao động. Đồng thời điều chỉnh và cải thiện các yếu tố này.
- Đảm bảo rằng người lao động được trang bị đầy đủ các thiết bị bảo vệ như mũ bảo hiểm, kính bảo vệ, găng tay, khẩu trang và giày bảo hộ để giảm thiểu nguy cơ chấn thương.
- Tổ chức các khóa đào tạo thường xuyên để nâng cao nhận thức của người lao động về các nguy cơ vật lý và cách thức phòng tránh, sử dụng thiết bị an toàn đúng cách.
- Đảm bảo các thiết bị và máy móc được bảo trì, sửa chữa kịp thời để tránh sự cố và đảm bảo hoạt động an toàn cho người lao động.
- Thiết lập và thực hiện các quy tắc an toàn lao động nghiêm ngặt, đảm bảo rằng tất cả người lao động tuân thủ đúng quy trình để giảm thiểu tối đa các rủi ro vật lý.
Nguy hiểm hóa học
Trong các ngành sản xuất, các hóa chất độc hại như dung môi, axit, kiềm và các chất dễ cháy có thể gây nguy hiểm cho người lao động. Những chất này có thể gây bỏng, ngộ độc, hoặc ảnh hưởng đến hệ hô hấp, tiêu hóa và da. Một số biện pháp phòng ngừa nguy hiểm hóa học như:
- Quản lý hóa chất theo đúng các tiêu chuẩn và quy định pháp luật hiện hành, từ việc lưu trữ, vận chuyển đến xử lý hóa chất một cách an toàn.
- Cung cấp đầy đủ và rõ ràng các tài liệu an toàn về hóa chất cho người lao động, bao gồm các cảnh báo, nguy cơ và biện pháp xử lý khi gặp sự cố.
- hực hiện các chương trình đào tạo thường xuyên cho nhân viên về cách sử dụng và xử lý hóa chất một cách an toàn, nhằm giảm thiểu rủi ro trong quá trình làm việc.
- Ưu tiên thay thế các hóa chất độc hại bằng những chất an toàn hơn trong quy trình sản xuất, nhằm giảm thiểu tác động xấu đến sức khỏe người lao động và môi trường.
- Cung cấp đầy đủ các trang thiết bị bảo hộ lao động phù hợp cho người lao động khi tiếp xúc với hóa chất, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi làm việc.
- Tổ chức các đợt kiểm tra sức khỏe định kỳ cho những người lao động tiếp xúc với hóa chất, giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe và có biện pháp can thiệp kịp thời.
Nguy hiểm sinh học
Các môi trường sản xuất có thể tiềm ẩn nguy cơ nhiễm khuẩn, vi rút, hoặc các sinh vật gây bệnh. Ví dụ, trong ngành thực phẩm, dược phẩm hoặc y tế, người lao động có thể tiếp xúc với vi khuẩn, nấm mốc, virus hoặc các tác nhân sinh học khác. Những nguy cơ này có thể dẫn đến bệnh tật, nhiễm trùng hoặc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Để giảm thiểu nguy cơ sinh học, các doanh nghiệp có thể:
- Tuân thủ các quy định vệ sinh cá nhân nghiêm ngặt, như rửa tay thường xuyên, sử dụng khẩu trang, găng tay, và bảo vệ cơ thể để hạn chế tiếp xúc với các yếu tố gây hại.
- Cung cấp cho nhân viên các khóa đào tạo định kỳ về các biện pháp phòng ngừa dịch bệnh, cách nhận biết dấu hiệu nhiễm bệnh, và các quy trình xử lý khi có nguy cơ lây nhiễm.
- Các chất thải sinh học cần được thu gom, vận chuyển và tiêu hủy đúng quy trình, tránh để lây lan mầm bệnh hoặc gây ô nhiễm môi trường.
- Đảm bảo người lao động tiếp xúc với nguy cơ sinh học được trang bị đầy đủ bảo hộ như mặt nạ, găng tay, quần áo bảo hộ, kính mắt và giày ủng chuyên dụng để ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp với các tác nhân gây hại.
- Tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho nhân viên làm việc trong môi trường có nguy cơ tiếp xúc với các yếu tố sinh học, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật và có biện pháp xử lý kịp thời.
Nguy hiểm về vật liệu và tiếng ồn
Các vật liệu trong quá trình sản xuất, chẳng hạn như kim loại sắc, vật liệu nặng, hoặc các thiết bị có chuyển động nhanh, có thể gây thương tích nghiêm trọng nếu không được xử lý đúng cách. Bên cạnh đó, tiếng ồn từ máy móc công nghiệp cũng là một yếu tố nguy hiểm phổ biến trong sản xuất. Tiếng ồn lớn và liên tục có thể gây ra suy giảm thính lực và căng thẳng kéo dài.
Các biện pháp phòng ngừa như:
- Sử dụng các vật liệu an toàn và thân thiện với môi trường.
- Áp dụng công nghệ xử lý ô nhiễm tiếng ồn
- Triển khai các biện pháp cách âm
- Sử dụng đầy đủ trang thiết bị bảo hộ lao động phù hợp mỗi khi tiếp xúc với tiếng ồn.
- Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ cho người lao động tiếp xúc với tiếng ồn.
Nguy hiểm về lao động
Các yếu tố nguy hiểm trong lao động có thể đến từ những công việc nặng nhọc hoặc yêu cầu người lao động làm việc trong các điều kiện không thuận lợi như môi trường thiếu ánh sáng, không gian chật hẹp hoặc bị căng thẳng kéo dài. Các công việc đòi hỏi lặp đi lặp lại một số động tác, chẳng hạn như nâng, vác vật nặng, có thể gây chấn thương cơ, khớp, hoặc các vấn đề về cột sống. Để phòng ngừa các nguy hiểm lao động, cần có các biện pháp như:
- Đảm bảo điều kiện làm việc khoa học và an toàn.
- Tổ chức đào tạo cho nhân viên về quy trình làm việc.
- Xây dựng các chính sách cân bằng công việc và cuộc sống.
Người lao động có thể gặp các nguy hiểm vật lý, hóa học, sinh học,...
Các nguyên tắc an toàn lao động trong sản xuất
Để duy trì một môi trường làm việc an toàn và bảo vệ sức khỏe của người lao động, các doanh nghiệp cần tuân thủ các nguyên tắc an toàn lao động. Những nguyên tắc này giúp giảm thiểu tai nạn lao động, bảo vệ sức khỏe người lao động và đảm bảo hiệu quả trong quá trình sản xuất.
Nguyên tắc 1: Tuân thủ quy định về an toàn lao động
Tuân thủ các quy định về an toàn lao động là yếu tố thiết yếu trong việc bảo vệ sức khỏe và sự an toàn của người lao động. Các doanh nghiệp cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên hiểu rõ và thực hiện đúng các quy trình vận hành máy móc, thiết bị theo hướng dẫn, nhằm hạn chế rủi ro tai nạn lao động. Việc sử dụng thiết bị bảo hộ lao động đầy đủ và đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các nguy cơ tiềm ẩn. Đồng thời, mỗi nhân viên phải có trách nhiệm thông báo ngay lập tức về bất kỳ yếu tố nguy hiểm nào, qua đó góp phần vào việc duy trì môi trường làm việc an toàn.
Nguyên tắc 2: Giữ gìn vệ sinh, an toàn khu vực làm việc
Một môi trường làm việc sạch sẽ và gọn gàng là điều kiện tiên quyết để giảm thiểu nguy cơ tai nạn lao động và các vấn đề sức khỏe. Các tổ chức cần yêu cầu nhân viên duy trì sự sạch sẽ tại khu vực làm việc của mình, dọn dẹp ngay sau mỗi ca làm việc và đảm bảo rằng không có vật dụng, công cụ nào dễ bị rơi vỡ. Các lối đi, lối thoát hiểm cần phải luôn được giữ thông thoáng và không bị chướng ngại vật. Đồng thời, việc xử lý rác thải đúng cách không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe mà còn đảm bảo an toàn cho tất cả những người tham gia trong không gian làm việc.
Nguyên tắc 3: An toàn điện
An toàn điện là một trong những yếu tố then chốt trong việc đảm bảo an toàn lao động, đặc biệt là đối với các công ty hoạt động trong ngành công nghiệp, nơi mà các thiết bị điện có thể tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Nhân viên phải được yêu cầu sử dụng các thiết bị điện có nguồn gốc rõ ràng và có chất lượng đảm bảo. Ngoài ra, việc bảo trì và kiểm tra thiết bị điện định kỳ là cần thiết để phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường. Các quy định về sử dụng ổ cắm, dây dẫn và các thiết bị điện cần được tuân thủ nghiêm ngặt để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, chập điện.
Nguyên tắc 4: Phòng cháy chữa cháy
Mỗi tổ chức cần xây dựng và phổ biến các biện pháp phòng cháy chữa cháy cụ thể, phù hợp với đặc thù của từng ngành nghề. Việc tham gia các khóa huấn luyện phòng cháy chữa cháy định kỳ không chỉ giúp nâng cao kỹ năng ứng phó khẩn cấp mà còn đảm bảo nhân viên có thể sử dụng đúng cách các thiết bị chữa cháy. Hơn nữa, các lối thoát hiểm cần luôn được giữ thông thoáng để nhân viên có thể di chuyển nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
Nguyên tắc 5: Bảo quản hóa chất an toàn
Hóa chất là một trong những yếu tố nguy hiểm trong môi trường sản xuất, yêu cầu các doanh nghiệp phải áp dụng các biện pháp bảo quản nghiêm ngặt. Các nhân viên phải được đào tạo về cách đọc và hiểu các hướng dẫn sử dụng, các cảnh báo nguy hiểm khi tiếp xúc với hóa chất. Việc bảo quản hóa chất ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp là điều kiện cần thiết để ngăn ngừa các tai nạn đáng tiếc. Ngoài ra, các quy định về thời hạn sử dụng hóa chất cũng cần được tuân thủ để đảm bảo tính an toàn.
Nguyên tắc 6: Sử dụng trang phục và thiết bị bảo hộ lao động
Việc lựa chọn trang phục bảo hộ phù hợp với đặc thù công việc là rất cần thiết. Đồng thời, các nhân viên cần được hướng dẫn cách sử dụng và bảo quản trang phục bảo hộ lao động để chúng luôn trong tình trạng tốt và sẵn sàng sử dụng. Doanh nghiệp cần có các quy định rõ ràng về việc sử dụng bảo hộ lao động để đảm bảo an toàn cho nhân viên trong quá trình làm việc.
Nguyên tắc 7: Đảm bảo lối thoát hiểm
Tất cả nhân viên cần phải nắm rõ vị trí các lối thoát hiểm và các hướng di chuyển khi có sự cố xảy ra. Ngoài ra, việc tham gia các khóa huấn luyện thoát hiểm định kỳ là cần thiết để các nhân viên có thể ứng phó nhanh chóng và hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp, giảm thiểu rủi ro và thiệt hại.
Nguyên tắc 8: Nâng cao ý thức an toàn lao động
Các tổ chức cần tổ chức các khóa huấn luyện an toàn lao động định kỳ để trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết cho nhân viên. Đồng thời, mỗi nhân viên cần chủ động quan sát và cảnh giác trong quá trình làm việc, luôn chia sẻ thông tin về an toàn lao động với đồng nghiệp để nâng cao ý thức cộng đồng về an toàn lao động. Sự tham gia tích cực vào các hoạt động an toàn lao động sẽ giúp xây dựng một môi trường làm việc an toàn, bảo vệ sức khỏe của tất cả các nhân viên.
Người lao động cần tuân thủ các nguyên tắc an toàn trong lao động
Đảm bảo an toàn lao động trong sản xuất là yếu tố không thể thiếu trong việc tạo dựng uy tín và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Chỉ khi các quy trình an toàn được thực hiện nghiêm ngặt, môi trường làm việc mới có thể trở nên an toàn và hiệu quả. Từ việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động, đến việc nâng cao ý thức của nhân viên, mỗi hành động đều góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho một môi trường lao động bền vững và bảo vệ sức khỏe cho người lao động.