Khoa học đã chỉ ra rằng việc con người tạo ra các loại khí nhà kính, chẳng hạn như carbon dioxide, quyết định mức độ tổng thể của hiện tượng nóng lên toàn cầu. Giảm lượng khí thải nhà kính là chìa khóa trong việc ngăn chặn biến đổi khí hậu thảm khốc. Do đó, các chính phủ trên khắp thế giới đồng ý cố gắng đạt Net Zero vào năm 2050 như một phần của Thỏa thuận Paris, được ký kết vào năm 2014.
Net Zero là gì?
Net Zero hay "Phát thải ròng bằng 0", là một mục tiêu môi trường nhằm giảm lượng phát thải khí nhà kính (như CO2, CH4, N2O) do con người gây ra xuống mức cân bằng với khả năng hấp thụ hoặc loại bỏ khí thải của Trái Đất, đến mức mà tổng lượng khí thải ròng được giảm xuống bằng không. Vấn đề này không chỉ đòi hỏi việc giảm thiểu phát thải từ các nguồn như giao thông, sản xuất công nghiệp và sản xuất điện năng, mà còn bao gồm việc tăng cường khả năng hấp thụ carbon thông qua các biện pháp như trồng rừng mới, bảo tồn rừng, công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (Carbon Capture and Storage - CCS).
Mục tiêu đạt được phát thải ròng bằng 0 nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu theo Thỏa thuận Paris, với hy vọng giữ mức tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 2°C và nỗ lực hạn chế sự tăng nhiệt dưới mức 1.5°C so với mức trước thời kỳ công nghiệp. Để đạt được điều này, cả chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân đều cần cam kết giảm phát thải và hỗ trợ các giải pháp cho khả năng hấp thụ carbon, tạo ra một nền kinh tế toàn cầu ít carbon hơn và bền vững hơn.
Sự khác biệt giữa Net zero và Carbon Neutral
Carbon Neutral là quá trình giảm lượng khí thải carbon dioxide (CO2) hoặc các khí thải gây hiệu ứng nhà kính khác ra khỏi môi trường để bù đắp cho lượng khí thải đã tạo ra từ các hoạt động con người. Mục tiêu của trung hòa carbon là giảm thiểu tác động của hoạt động con người đến biến đổi khí hậu và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Thực hiện bằng cách mua đủ các khoản tín chỉ bù đắp Carbon nhằm tạo ra sự khác biệt.
Ngược lại, Net Zero là một mục tiêu tham vọng hơn rất nhiều lần, đòi hỏi tổ chức hoặc doanh nghiệp cắt giảm lượng khí thải carbon trong toàn bộ chuỗi cung ứng của họ, từ nguồn cung đến người tiêu dùng cuối cùng. Đây là một nỗ lực quy mô lớn trong ngữ cảnh mà các doanh nghiệp thường không kiểm soát toàn bộ chuỗi giá trị của mình.
-
Net Zero nhằm đạt được mục tiêu không tạo ra thêm bất kỳ lượng khí thải CO2 nào vào khí quyển, tức là tạo ra mức phát thải ròng bằng 0. Trong khi đó, Carbon Neutral vẫn phát thải CO2 nhưng đảm bảo toàn bộ lượng này được triệt tiêu hoàn toàn bởi lượng XO2 được tạo ra, nhằm đạt trạng thái trung hòa carbon.
-
Net Zero tập trung vào việc giảm lượng phát thải carbon suốt chuỗi cung ứng từ sản xuất đến tiêu thụ. Trái lại, Carbon Neutral chỉ quan tâm đến việc giảm thiểu carbon tại khâu sản xuất sản phẩm, thường thông qua việc sử dụng nguồn năng lượng sạch không phát thải CO2.
-
Đạt được mục tiêu Net Zero sẽ khó khăn hơn so với Carbon Neutral. Net Zero đòi hỏi sự tham gia của cả người tiêu dùng trong việc lựa chọn sản phẩm, và các doanh nghiệp cần phải thực hiện các biện pháp giảm thiểu phát thải từ việc sử dụng nguồn năng lượng sạch như điện, nước... để sản xuất hàng hóa của mình.
Tầm quan trọng của Net Zero
Khoa học cho thấy rõ ràng để ngăn chặn những tác động tồi tệ nhất của biến đổi khí hậu, đồng thời bảo tồn một hành tinh có thể sống được, mức tăng nhiệt độ toàn cầu cần được giới hạn ở mức 1,5°C so với mức tiền công nghiệp. Hiện tại, Trái đất đã ấm hơn khoảng 1,1°C so với cuối những năm 1800 và lượng khí thải tiếp tục tăng. Để duy trì sự nóng lên toàn cầu ở mức không quá 1,5°C - như yêu cầu trong Thỏa thuận Paris - lượng khí thải cần phải giảm 45% vào năm 2030 và đạt mức 0 vào năm 2050.
Mặc dù hầu hết các quốc gia chỉ mới bắt đầu thực hiện các mục tiêu và chính sách về Net Zero gần đây, nhưng những chiến lược này vẫn có ý nghĩa và tác động to lớn, mang lại lợi ích cho môi trường và cộng đồng trên toàn thế giới.
Tăng cường an ninh lương thực
Thực vật phát triển tốt hơn trong điều kiện khí hậu phù hợp với chúng, do đó nhiệt độ toàn cầu tăng nhanh là rất nguy hiểm. Chính sách Net zero sẽ bền vững hơn cho môi trường, góp phần nâng cao sức khỏe cây trồng và sản lượng nông nghiệp cao hơn.
Sức khỏe đại dương
Lượng CO2 tăng cao trong khí quyển làm tăng nhiệt độ đủ để gây hại cho sinh vật biển như cá và các rạn san hô thông qua các tác động như axit hóa đại dương và thay đổi dòng hải lưu, điều này sẽ đẩy nhanh mực nước biển dâng. Tác động nghiêm trọng đến lượng carbon hấp thụ vào đại dương và các rạn san hô có thể giảm tới 50% ngay cả khi tình trạng nóng lên toàn cầu giảm nhẹ.
Cuộc sống tốt hơn
Ít khí thải hơn có nghĩa là không khí ít ô nhiễm hơn, điều này sẽ mang lại cuộc sống tốt hơn. Vì có khoảng 7 triệu người chết vì ô nhiễm không khí mỗi năm nên việc giảm thiểu ô nhiễm là rất quan trọng.
Hạn chế biến đổi khí hậu
Các hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt, hạn hán, nóng lên toàn cầu, mực nước biển dâng cao, suy giảm đa dạng sinh học là những tác dụng phụ rất phổ biến của biến đổi khí hậu. Việc giảm phát thải khí nhà kính sẽ góp phần tích cực vào việc cải thiện các kiểu thời tiết và do đó làm giảm quy mô, thời gian và cường độ của các hiện tượng tàn khốc như vậy.
Thúc đẩy phát triển kinh tế
Chuyển đổi sang nền kinh tế Net Zero mở ra nhiều cơ hội phát triển mới cho các ngành công nghiệp năng lượng tái tạo, công nghệ xanh, hiệu quả năng lượng. Tạo ra việc làm mới, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao đời sống con người.
Hạn chế của Net Zero
Về chi phí:
- Chuyển đổi sang Net Zero đòi hỏi khoản đầu tư lớn vào năng lượng tái tạo, công nghệ xanh và cơ sở hạ tầng.
- Chi phí này có thể ảnh hưởng đến ngân sách của các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển.
Tính khả thi:
- Việc chuyển đổi sang Net Zero cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia, doanh nghiệp và cá nhân.
- Có thể gặp khó khăn trong việc triển khai các giải pháp Net Zero do sự khác biệt về trình độ phát triển, chính sách và văn hóa.
Tác động xã hội:
- Chuyển đổi sang Net Zero có thể dẫn đến mất việc làm trong một số ngành công nghiệp truyền thống.
- Cần có các chính sách hỗ trợ để giúp người lao động chuyển đổi sang các ngành nghề mới.
Công nghệ:
- Một số công nghệ cần thiết để đạt được Net Zero vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu.
- Cần có thêm nghiên cứu và đầu tư để phát triển và ứng dụng các công nghệ này.
Rủi ro tiềm ẩn:
- Việc triển khai các giải pháp Net Zero có thể dẫn đến một số rủi ro tiềm ẩn, chẳng hạn như tác động đến môi trường và hệ sinh thái.
- Cần có đánh giá kỹ lưỡng và giám sát chặt chẽ để đảm bảo các giải pháp Net Zero được thực hiện một cách an toàn và hiệu quả.
Net Zero là một mục tiêu quan trọng nhưng cũng tiềm ẩn nhiều hạn chế. Cần có sự phối hợp chặt chẽ và nỗ lực của tất cả mọi người để vượt qua những hạn chế này và đạt được mục tiêu Net Zero.
Khi nào thế giới cần đạt mức Net Zero?
Theo Thỏa thuận Paris, các quốc gia đã đồng ý hạn chế sự nóng lên ở mức dưới 2 độ C (3,6 độ F), lý tưởng nhất là ở mức 1,5 độ C (2,7 độ F). Các tác động đến khí hậu toàn cầu vốn đang diễn ra dưới mức nóng lên 1,1 độ C (1,98 độ F) hiện nay, từ băng tan đến các đợt nắng nóng tàn khốc và những cơn bão dữ dội hơn – cho thấy sự cấp bách của việc giảm thiểu sự gia tăng nhiệt độ.
Khoa học mới nhất cho thấy rằng việc hạn chế sự nóng lên ở mức 1,5 độ C phụ thuộc vào lượng khí thải CO2 đạt mức 0 trong khoảng thời gian từ 2050 đến 2060. Việc đạt mức 0 thực sớm hơn trong phạm vi đó (gần năm 2050) sẽ tránh được nguy cơ tạm thời vượt quá 1,5 độ C. Đạt net zero muộn hơn (gần đến năm 2060) gần như vượt qua 1,5 độ C trong một thời gian trước khi nhiệt độ toàn cầu có thể giảm trở lại giới hạn an toàn hơn thông qua việc loại bỏ carbon.
Điều này không có nghĩa là tất cả các quốc gia cần đạt mức phát thải ròng bằng 0 cùng một lúc. Tuy nhiên, cơ hội hạn chế sự nóng lên ở mức 1,5 độ C phụ thuộc đáng kể vào việc các nguồn phát thải cao nhất sẽ đạt mức 0 trong bao lâu. Những cân nhắc liên quan đến công bằng, bao gồm trách nhiệm về lượng khí thải trong quá khứ, sự bình đẳng về lượng khí thải bình quân đầu người và năng lực hành động, cũng đề xuất thời hạn sớm hơn đối với các quốc gia giàu có hơn, phát thải cao hơn.
Đối với lượng khí thải không phải CO2, đạt được Net zero sẽ muộn hơn, một phần vì các mô hình cho rằng một số lượng khí thải này, chẳng hạn như khí metan từ các nguồn nông nghiệp, khó loại bỏ dần hơn. Tuy nhiên, những loại khí mạnh nhưng tồn tại trong thời gian ngắn này sẽ đẩy nhiệt độ lên cao hơn trong thời gian tới, có khả năng đẩy sự thay đổi nhiệt độ vượt quá ngưỡng 1,5 độ C sớm hơn nhiều.
Vì lý do này, điều quan trọng là các quốc gia phải xác định rõ liệu mục tiêu về mức 0 ròng của họ chỉ bao gồm CO2 hay tất cả khí nhà kính. Mục tiêu toàn diện về lượng phát thải ròng bằng 0 sẽ bao gồm tất cả các loại khí nhà kính, đảm bảo rằng các loại khí không phải CO2 cũng được giảm thiểu một cách khẩn cấp.
Làm sao để đạt được Net Zero?
Chuyển sang một thế giới Net zero là một trong những thách thức lớn nhất mà loài người phải đối mặt. Điều này có nghĩa là phải chuyển đổi hoàn toàn về cách thức sản xuất, tiêu thụ, di chuyển,... Ngành năng lượng chiếm ¾ lượng phát thải khí nhà kính hiện nay, do đó việc nắm giữ vai trò then chốt trong việc ngăn chặn tác động tồi tệ của biến đổi khí hậu.
Để đạt được mục tiêu Net Zero, cần phải nhanh chóng chuyển đổi toàn diện hệ thống năng lượng, công nghiệp, tiêu dùng, kết hợp bảo vệ rừng, hợp tác quốc tế, cùng nâng cao nhận thức và phát triển khoa học kỹ thuật để đạt Net Zero 2050, xây dựng tương lai bền vững cho chính chúng ta và thế hệ mai sau.
Một bài báo mới về Biến đổi Khí hậu Tự nhiên của các học giả Oxford Net Zero, bao gồm Mike Kendall và Ros Rickaby, đã xác định 7 thuộc tính để đạt được Net zero thành công. Nó nhấn mạnh tính cấp thiết của việc giảm phát thải và nhấn mạnh sự cần thiết phải đảm bảo tính toàn vẹn về mặt xã hội và môi trường.
Giảm phát thải từ đầu
IPCC đã đưa ra hơn 200 lộ trình để giảm lượng phát thải carbon nhằm đạt mục tiêu Net Zero. Các mục tiêu ngắn, trung và dài hạn cho việc giảm carbon theo từng lộ trình khác nhau, tuy nhiên, các doanh nghiệp nên tập trung và lựa chọn giảm lượng carbon đáng kể trong giai đoạn ngắn hạn thay vì tăng cường nỗ lực khi đã ở giai đoạn sau.
Hơn nữa, IPCC đã tính toán các kịch bản giảm lượng carbon dựa trên điều kiện môi trường hiện tại. Do đó, nếu tình hình biến đổi khí hậu trong tương lai gây ra các vấn đề như cháy rừng, axit hóa đại dương (ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển) và các yếu tố khác làm suy giảm các bể chứa carbon, thì việc thiếu biện pháp giảm carbon thích hợp sẽ dẫn đến rủi ro trong giai đoạn đầu, khiến sự mất linh hoạt trong việc ứng phó với các tình huống này.
Giảm phát thải toàn diện
Trái ngược với Net Zero, điểm khác biệt của carbon trung tính là đánh giá toàn diện về lượng phát thải khí nhà kính. Do đó, các hành động để thực hiện mục tiêu này không chỉ giới hạn ở việc tăng cường sử dụng năng lượng sạch mà còn bao gồm các biện pháp như kiểm soát cải tiến công nghệ động cơ, xử lý rác thải và tất cả các hành vi có thể tạo ra khí thải nhà kính.
Điều này đòi hỏi nỗ lực chung của tất cả các ngành, kể cả những ngành gặp khó khăn trong việc giảm lượng carbon, ví dụ như các ngành công nghiệp nặng, kiến trúc, nông nghiệp, hàng không và khai thác mỏ. Các ngành công nghiệp phát thải carbon thấp ban đầu cũng cần thực hiện các hành động khác ngoài việc giảm lượng carbon của chính họ.
Thận trọng trong việc loại bỏ carbon dioxide
Mặc dù việc đầu tư và nghiên cứu về công nghệ thu giữ, lưu trữ carbon trực tiếp trong không khí (DACCS) đang được tiến hành, chúng ta cần nhớ rằng tác động dài hạn của việc này đối với môi trường vẫn còn nhiều bất định. Sự lo ngại nảy sinh từ việc gửi lượng lớn CO2 vào môi trường và tiềm ẩn rủi ro của việc trồng rừng cũng cần được xem xét, đặc biệt là khi chúng có thể dễ dàng bị ảnh hưởng bởi các sự kiện thiên tai như lũ lụt hoặc hỏa hoạn.
Vì vậy, trong quá trình đối phó với biến đổi khí hậu, việc giảm lượng khí thải carbon từ nguồn vẫn được ưu tiên hàng đầu. Các biện pháp loại bỏ CO2 nên được thực hiện cẩn thận, và chỉ thực hiện khi thế giới đã bước vào giai đoạn mà giảm lượng carbon không khả thi nữa.
Quy định hiệu quả về bù đắp carbon
Hiện nay, việc cung cấp tín chỉ carbon bởi các tổ chức độc lập mang lại nhiều lựa chọn với các phương pháp tính toán và chương trình đa dạng, nhưng thiếu sự đồng nhất trong cơ chế giám sát tiêu chuẩn. Điều này dẫn đến việc nhiều kế hoạch không được thiết kế phù hợp, các tác động bên ngoài bắt nguồn từ việc thực hiện kế hoạch không được xem xét một cách toàn diện, trong khi số lượng tín chỉ carbon cũng vượt quá lượng ước tính.
Chính vì vậy, chính phủ và các tổ chức xác minh tiêu chuẩn cần đề xuất các phương pháp đánh giá toàn diện. Đối với doanh nghiệp, việc nghiên cứu kỹ về từng chương trình bù đắp carbon là cần thiết để đảm bảo số tiền chi cho mua tín chỉ carbon được sử dụng một cách hiệu quả, đồng thời đầu tư vào các biện pháp khí hậu mang lại ảnh hưởng tích cực.
Chuyển đổi công bằng sang Net Zero
Việc chuyển đổi từ sản xuất công nghiệp đến mô hình Net Zero trở thành một thách thức đối với các quốc gia phát triển. Tuy nhiên, cần phải lưu ý rằng mỗi quốc gia có bối cảnh và điều kiện riêng, việc đạt được mục tiêu Net Zero không thể áp dụng một cách đồng nhất. Điều này yêu cầu sự linh hoạt trong việc thiết kế các lộ trình chuyển đổi phù hợp với điều kiện cụ thể của từng quốc gia.
Việc đầu tư vào các quốc gia đang phát triển có thể là một cách hiệu quả để giảm thiểu sự bất bình đẳng trong việc đối phó với biến đổi khí hậu. Bằng cách hỗ trợ họ trong việc áp dụng các công nghệ sạch và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo, không chỉ giúp giảm lượng khí thải toàn cầu mà còn tạo ra cơ hội phát triển bền vững cho các quốc gia có nền kinh tế đang phát triển.
Tính bền vững sinh thái xã hội
Ngày nay, biến đổi khí hậu là ưu tiên hàng đầu cần giải quyết, tuy nhiên các khía cạnh về môi trường, xã hội cũng cần được xem xét, giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc phục hồi hệ sinh thái ban đầu cũng cần được ưu tiên, nhằm tránh gây ra các vấn đề phát sinh dưới danh nghĩa là giảm lượng carbon.
Cơ hội kinh tế mới
Một số người cho rằng mục tiêu Net Zero có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đối với nền kinh tế quốc gia và lợi nhuận của các doanh nghiệp vì việc đạt được nó đòi hỏi sự đầu tư lớn và quá trình chuyển đổi đầy thách thức.
Tuy nhiên, từ góc độ quốc gia, việc giảm các khoản hỗ trợ cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm (ví dụ: ngành năng lượng từ nhiên liệu hóa dầu) có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của các ngành công nghiệp mới và thay thế (như năng lượng mặt trời, năng lượng gió và công nghệ lưu trữ năng lượng), tạo ra một mô hình kinh tế mới ít gây ô nhiễm và có giá trị gia tăng cao.
Mặt khác, nếu các tập đoàn có khả năng dẫn đầu trong việc giảm lượng khí thải carbon, họ sẽ có lợi thế cạnh tranh hơn so với các đối thủ, đồng thời thu hút được sự quan tâm của người tiêu dùng, vốn đầu tư và nhân tài.
Việt Nam trong cuộc đua Net Zero 2050
Tại Hội nghị COP26 của Liên Hợp Quốc diễn ra vào năm 2021, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã đưa ra cam kết Việt Nam sẽ đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Đồng thời, trong Quy hoạch điện VIII mới được công bố gần đây, Chính phủ cũng đã áp đặt yêu cầu kiểm kê khí thải nhà kính đối với các doanh nghiệp lớn, nhằm thúc đẩy việc thực hiện cam kết trung hòa carbon của đất nước.
Trong kế hoạch phát triển ngành điện đến năm 2030, mục tiêu về kiểm soát lượng khí nhà kính phát thải được đề ra là khoảng từ 204 đến 254 triệu tấn, dự kiến còn từ 27 đến 31 triệu tấn vào năm 2050. Chúng ta hướng tới việc giảm mức phát thải đạt đỉnh không vượt quá 170 triệu tấn vào năm 2030, với điều kiện rằng các cam kết theo JETP của các đối tác quốc tế được thực hiện đầy đủ và hiệu quả.
Việt Nam cũng đã áp dụng chính sách khích lệ người dân chuyển đổi sang sử dụng xe điện. Trong vòng ba năm tính từ ngày 1/3/2022, lệ phí trước bạ lần đầu đối với ô tô điện chạy bằng pin là 0%.
Từ ngày 1/3/2025 đến 28/2/2027, lệ phí trước bạ đối với các ô tô điện chạy pin có dung tích dưới 9 chỗ ngồi sẽ bằng 50% lệ phí trước bạ của xe xăng tương đương về số chỗ ngồi.
Việt Nam sẽ không tiến hành xây dựng các nhà máy nhiệt điện than mới sau năm 2030, nhằm đảm bảo việc giảm lượng khí thải carbon và thúc đẩy mục tiêu trung hòa carbon, như đã cam kết tại Hội nghị COP 26. Thông qua Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu và Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, Chính phủ Việt Nam thể hiện rõ ràng sự quyết tâm và khao khát phát triển đất nước theo hướng bền vững, thịnh vượng.
Là quốc gia đặt tham vọng lớn trong chiến lược Net zero tại Châu Á, Việt Nam cam kết đến năm 2030 sẽ giảm 43,5% lượng phát thải. Tuy nhiên, sức ép từ các quy định môi trường ngày càng nghiêm ngặt của các nước phát triển đang thúc đẩy Chính phủ và các doanh nghiệp tại Việt Nam phải tiếp tục nỗ lực, tăng cường hơn nữa quá trình chuyển đổi sang mô hình phát triển xanh và bền vững. Việc giảm phát thải không chỉ là một ưu tiên mà còn là một mệnh lệnh cấp bách của cả quốc gia.