Quản trị chiến lược bao gồm những hoạt động mà tổ chức sẽ làm và không làm để đạt được các mục tiêu cụ thể trong tương lai. Trong đó, các mục tiêu đó phải liên quan đến tuyên ngôn sứ mệnh và tầm nhìn mà doanh nghiệp đã đặt ra. Chiến lược mang lại cho tổ chức những thước đo về lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Quản trị chiến lược là gì?
Quản trị chiến lược (Strategic Management) là quá trình lên kế hoạch, triển khai, đánh giá và quản lý các hoạt động nhằm đạt được mục tiêu chiến lược của tổ chức, doanh nghiệp. Hoạt động này nhằm đảm bảo doanh nghiệp đáp ứng được những biến động liên tục của thị trường kinh doanh, tổ chức các hoạt động hiệu quả và đạt được mục tiêu dài hạn.
Quản trị chiến lược có liên quan chặt chẽ đến việc quản lý, sử dụng nguồn lực của tổ chức để tối đa hóa lợi nhuận, tăng cường thị phần, doanh số, đạt được những giá trị thương hiệu về dài hạn. Quá trình này đòi hỏi nhà lãnh đạo phải đưa ra những quyết định quan trọng trong việc phân tích, đánh giá dữ liệu thị trường, đối thủ, khách hàng, kinh tế, văn hóa, xã hội,... nhằm phục vụ các hoạt động phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường,...
>> Xem thêm:
Vai trò của quản trị chiến lược
- Định hướng tầm nhìn chiến lược
- Thích nghi với môi trường biến động liên tục
- Nắm bắt cơ hội, ngăn chặn rủi ro
- Đạt được hiệu quả cao hơn
Định hướng tầm nhìn chiến lược
Thông qua hoạt động quản trị chiến lược, doanh nghiệp có thể định hướng tầm nhìn chiến lược, sứ mệnh, nhiệm vụ và mục tiêu của họ. Các hệ thống cập nhật tình hình thị trường kinh doanh giúp các nhà quản trị có thể dự báo xu hướng, đồng thời xác định hướng đi mà doanh nghiệp hướng tới trong tương lai, những việc cần làm để đạt được mục tiêu. Khi biết được đích đến để hướng tới và mục tiêu trong tương lai, các nhà quản trị và đội ngũ nhân viên có thể hiểu rõ được những việc mà mình cần làm để đạt được mục tiêu cũng như gắn kết bền chặt hơn.
Thích nghi với môi trường biến động liên tục
Quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp chuẩn bị các chiến lược tốt nhất để thích ứng với biến động liên tục của thị trường. Quản trị chiến lược được hình thành dựa trên những thông tin ở trong và ngoài doanh nghiệp, chính vì vậy nó mang tính khách quan, khoa học, định hướng giúp tổ chức có thể đạt được mục tiêu dài hạn.
Thông qua đó, các nhà lãnh đạo có thể giám sát chặt chẽ những biến động của thị trường, có những điều chỉnh khi cần thiết. Điều này đặc biệt quan trọng trong một môi trường thay đổi phức tạp, cạnh tranh gay gắt như hiện nay.
Nắm bắt cơ hội, ngăn chặn rủi ro
Quản trị chiến lược đồng thời cũng giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định tận dụng cơ hội và ngăn chặn những rủi ro trên thị trường, phát huy điểm mạnh và hạn chế tối đa yếu điểm trong những hoạt động nội bộ.
Đạt được hiệu quả cao hơn
Thực tế cho thấy, doanh nghiệp nào áp dụng quản trị chiến lược sẽ đạt được những kết quả tích cực hơn so với kết quả trước đó và so với những doanh nghiệp không thực hiện quản trị chiến lược. Mặc dù nhiều doanh nghiệp áp dụng quản trị chiến lược vẫn có thể gặp vấn đề, thậm chí là rơi vào khủng hoảng, tuy nhiên nếu áp dụng đúng cách, điều này có thể làm giảm các rủi ro gặp phải, đồng thời tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp so với các đối thủ khác.
Quy trình quản trị chiến lược hiệu quả
Nghiên cứu, phân tích tình hình thực tế
Bước đầu tiên trong quy trình quản trị chiến lược là nghiên cứu, phân tích tình hình thị trường thực tế, hoạt động của doanh nghiệp từ các yếu tố bên trong đến các yếu tố tác động bên ngoài. Thông qua đó, các nhà lãnh đạo có thể dễ dàng đưa ra những đánh giá khách quan về tiềm năng phát triển cũng như những khó khăn, thách thức trong tương lai.
Một số yếu tố mà doanh nghiệp cần quan tâm như chính trị, môi trường, xã hội, công nghệ, kỹ thuật, chính sách pháp luật,... Trong quá trình phân tích, các nhà quản trị doanh nghiệp cần đưa ra số liệu chính xác, cụ thể về tình hình hoạt động của doanh nghiệp. Việc phân tích kỹ lưỡng, chi tiết về những vấn đề còn tồn đọng trong doanh nghiệp sẽ giúp nhìn nhận rõ hơn về khả năng phát triển trong tương lai.
Lập chiến lược
Sau khi đã có dữ liệu cần thiết từ việc nghiên cứu, phân tích và thống kê, các nhà quản trị cần tiến hành xây dựng chiến lược dựa trên tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu quan trọng nhất của tổ chức, hướng đến việc tạo ra những giá trị ý nghĩa trong tương lai. Bên cạnh đó, việc xây dựng chiến lược phải đảm bảo tính khả thi, bám sát vào xu hướng kinh doanh và tình hình thực tế của thị trường.
Thực thi chiến lược
Khi đã có chiến lược, ở giai đoạn này sẽ tiến hành triển khai chiến lược, bao gồm việc thiết kế cấu trúc tổ chức, phát triển quy trình ra quyết định, phân phối nguồn lực, ngân sách, chương trình để thực hiện mục tiêu chiến lược đã đề ra trước đó.
Đánh giá và điều chỉnh
Sau khi tiến hành thực thi chiến lược, các nhà quản trị cần nhìn nhận và có những đánh giá về kết quả, đồng thời đưa ra những điều chỉnh cần thiết. Việc này bao gồm các phép đo hiệu suất, xem xét sự nhất quán các vấn đề bên trong, bên ngoài, thực hiện các hành động khắc phục khi dự án gặp sự cố, phát sinh ngoài ý muốn.
Đánh giá thành công phải bắt đầu bằng việc xác định các thông số cần đo lường. Các thông số này phản ánh mục tiêu đặt ra trong giai đoạn đầu tiên, xác định tiến độ bằng cách so sánh kết quả thực tế với mục tiêu đề ra ban đầu.
Các cấp trong hệ thống quản trị chiến lược
Mỗi hệ thống đều có sự phân cấp để thực hiện công việc tương ứng với trách nhiệm, vị trí của cấp đó. Hệ thống quản trị chiến lược thường được phân chia theo các cấp sau:
1. Quản trị cấp công ty
Quản trị chiến lược cấp công ty do Tổng giám đốc, các nhà quản trị cấp cao, Ban giám đốc, nhân sự thuộc cấp công ty quản lý. Trong đó, Tổng giám đốc có trách nhiệm theo dõi toàn bộ quá trình diễn ra của chiến lược, bao gồm việc đưa ra tầm nhìn, tuyên ngôn sứ mệnh, chỉ đạo, hướng dẫn thực hiện, phân bổ nguồn lực,... Đối với các vị trí khác thì đảm bảo chiến lược được triển khai phù hợp với giá trị của ban lãnh đạo. Ở cấp này được phân loại thành các chiến lược sau:
Chiến lược ổn định
Đây là chiến lược không có thay đổi đáng kể trong suốt quá trình triển khai. Các nhà quản trị vẫn giữ vững những lĩnh vực kinh doanh mà họ đang thực hiện và rất e dè khi phải chuyển sang hoạt động kinh doanh ở lĩnh vực khác. Chiến lược ổn định được áp dụng khi hoạt động kinh doanh của tổ chức thỏa đáng và thị trường kinh doanh ít biến động.
Chiến lược tăng trưởng
Chiến lược tăng trưởng nhằm tìm kiếm những phương pháp giúp tăng mức độ hoạt động của một tổ chức.
Chiến lược suy giảm
Đây là chiến lược với mục đích giảm thiểu quy mô hoặc mức độ đa dạng các lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp. Chiến lược này được áp dụng khi công ty gặp khó khăn trong hoạt động kinh doanh. Chiến lược này giúp công ty hoạt động ổn định, củng cố nguồn lực, năng lực sản xuất để sẵn sàng phát triển và cạnh tranh trên thị trường.
2. Cấp đơn vị kinh doanh
Ở cấp này, các trưởng dự án kinh doanh, nhân sự thuộc cấp đơn vị kinh doanh sẽ chịu trách nhiệm quản lý. Các trưởng dự án sẽ là người nắm giữ vai trò quản trị chiến lược, nhiệm vụ của họ là triển khai mục tiêu từ cấp công ty thành mục tiêu kinh doanh của toàn bộ phận. Cấp này được phân loại thành các chiến lược sau:
Chiến lược chi phí thấp
Chiến lược này được áp dụng khi doanh nghiệp đi theo hướng sản xuất chi phí thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh. Chiến lược này áp dụng trong trường hợp mà giá cả là yếu tố quan trọng được người tiêu dùng quan tâm, các sản phẩm tương đối đồng nhất và quá trình sản xuất sẽ được thực hiện với quy mô lớn.
Chiến lược khác biệt hóa
Chiến lược này tạo ra sự khác biệt khi doanh nghiệp cung cấp các sản phẩm có tính năng, đặc điểm khác biệt hoặc nổi trội hơn so với sản phẩm/ dịch vụ của đối thủ. Khi áp dụng chiến lược này, doanh nghiệp có thể định giá sản phẩm cao hơn, chi phí lúc này không phải là yếu tố quan trọng nhất. Tuy nhiên để áp dụng chiến lược này, doanh nghiệp cần phải tìm ra nhu cầu, kỳ vọng của khách hàng và tìm cách thỏa mãn chúng.
Chiến lược tập trung
Chiến lược tập trung dựa trên lợi thế về chi phí hoặc lợi thế về sự khác biệt hóa tại các phân đoạn trong thị trường hẹp. Chiến lược này nhằm khai thác tiềm năng của một phân đoạn thị trường dựa vào số lượng sản phẩm, kênh phân phối, vị trí địa lý, người tiêu dùng cuối cùng.
3. Cấp chức năng
Đối với cấp chức năng, các nhà quản trị có nhiệm vụ chịu trách nhiệm toàn bộ cho các hoạt động cụ thể trong một đơn vị kinh doanh, chẳng hạn như nhân sự, Marketing, Sales, logistics,... nhằm đạt được những mục tiêu mà cấp công ty và cấp kinh doanh đề ra. Cấp này bao gồm 2 chiến lược như sau:
Chiến lược R&D (Research & Development)
Đây là chiến lược nghiên cứu và phát triển, nhằm xác định các vấn đề về nguồn lực, ngân sách, các hoạt động nghiên cứu, phát triển trọng tâm.
Chiến lược nhân sự
Đây là chiến lược dựa vào sự cạnh tranh cấp ngành nhằm xác định các vấn đề về nhân sự, bao gồm tuyển dụng, bố trí nhân sự, kiểm tra, đánh giá nhân lực, đào tạo và phát triển nghề nghiệp cho nhân viên,...
Một số hình thức quản trị chiến lược hiệu quả
Theo mô hình SWOT
SWOT là mô hình được các doanh nghiệp áp dụng trong các hoạt động quản trị, kinh doanh. Mô hình SWOT cho phép người dùng dễ dàng nắm bắt, khảo sát về các yếu tố bên trong, bên ngoài gây ảnh hưởng đến mô hình kinh doanh, tổ chức của doanh nghiệp.
SWOT được cấu thành từ 4 thành phần: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức). Trong đó điểm mạnh và điểm yếu là những yếu tố bên trong doanh nghiệp, là những đặc điểm mang lại lợi thế hoặc bất lợi so với đối thủ cạnh tranh.
Trong khi đó, cơ hội và thách thức lại là những yếu tố bên ngoài, cơ hội là các yếu tố của môi trường mà doanh nghiệp cần nghiên cứu, nắm bắt nhằm cải thiện các hoạt động và hiệu suất kinh doanh. Thách thức là những yếu tố có thể cản trở những lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
Theo thẻ điểm cân bằng BSC
Thẻ điểm cân bằng BSC là phương pháp quản lý thông qua các mục tiêu mà doanh nghiệp hướng đến. Từ đó giúp định hướng theo các chỉ tiêu mà doanh nghiệp muốn xây dựng để tạo nên sự hợp lý, cân đối.
Hình thức quản trị chiến lược này giúp doanh nghiệp tìm thấy các khía cạnh cần phải cải thiện, bằng cách phân ra các quy trình theo 4 hướng bao gồm: Học hỏi và trưởng thành, quan điểm khách hàng, quy trình kinh doanh, dữ liệu tài chính.
Một số câu hỏi thường gặp
Quản trị chiến lược do ai đảm nhiệm?
Quản trị chiến lược trước tiên là do các nhà quản trị kinh doanh, giám đốc điều hành cấp cao trong tổ chức tìm ra những cơ hội cho phương pháp hoạt động mới, nhằm giúp doanh nghiệp nhận ra những vấn đề thay đổi, đồng thời nhận thức được sự cần thiết của việc sắp xếp lại tổ chức khi phương hướng chiến lược thay đổi.
Bên cạnh đó, đội ngũ nhân viên cũng phải chịu trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ, đánh giá chiến lược trong doanh nghiệp.
Mục đích của quản trị chiến lược là gì?
Mục đích của quản trị chiến lược là xác định lộ trình, hướng đi, vạch ra những nhiệm vụ cần thực hiện, đồng thời chuẩn bị nguồn lực để hoàn thành công việc và đạt được mục tiêu chiến lược.
Hạn chế của quản trị chiến lược?
Mặc dù quản trị chiến lược đóng vai trò quan trọng và có ý nghĩa to lớn đối với các doanh nghiệp, tuy nhiên nó cũng tồn tại một số hạn chế, bao gồm:
-
Thiếu linh hoạt: Kế hoạch chiến lược được định hướng dài hạn, điều này có nghĩa là nó có thể trở nên cứng nhắc và không linh hoạt đối với các tình huống khẩn cấp.
-
Thiếu sự tương tác: Kế hoạch chiến lược thường được đưa ra từ trên xuống bởi ban lãnh đạo, thiếu sự tương tác và hợp tác với đội ngũ nhân viên, dẫn đến việc họ không có động lực để thực hiện kế hoạch đó.
-
Không thể dự đoán được tương lai: Mặc dù phân tích môi trường và dự đoán tương lai là một phần quan trọng của quản trị chiến lược, nhưng không thể đảm bảo rằng dự đoán đó là chính xác và những thay đổi trong tương lai có thể làm cho chiến lược trở nên lỗi thời.
-
Tốn kém: Quản trị chiến lược đòi hỏi sự đầu tư lớn về thời gian, nguồn lực và nhân lực để thực hiện và duy trì, đặc biệt là khi các kế hoạch phải thay đổi thường xuyên.
-
Có thể gây ra một số mâu thuẫn: Khi ban lãnh đạo và đội ngũ nhân viên không đồng ý với nhau về chiến lược, đó có thể gây ra mâu thuẫn và ảnh hưởng đến hiệu quả của các hoạt động.
Văn hóa doanh nghiệp, cấu trúc, tổ chức, kỹ năng của nguồn nhân lực ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình quản trị chiến lược. Quá trình này đề cập đến sự phát triển dài hạn hơn là các hoạt động thông thường, có nghĩa là nó đề cập đến khả năng đổi mới, sản phẩm mới, phương pháp sản xuất mới hoặc thị trường mới sẽ được phát triển trong tương lai. Có thể nói, quản trị chiến lược giúp thu hẹp khoảng cách giữa “nơi doanh nghiệp đang đứng” và “nơi doanh nghiệp muốn trở thành”.
>> Đọc thêm các chủ đề về chiến lược: