Các doanh nghiệp thành công tập trung vào ba yếu tố cốt lõi: con người, quy trình và sản phẩm. Nhưng ngày càng có nhiều công ty cả lớn và nhỏ đang xây dựng chiến lược dài hạn của mình theo khuôn khổ cấp cao hơn về môi trường, trách nhiệm xã hội và quản trị - hay ESG.
ESG là gì?
ESG là viết tắt của Environmental (Môi trường), Social (Xã hội) và Governance (Quản trị). Đây là bộ ba tiêu chuẩn được sử dụng để đo lường mức độ phát triển bền vững và tác động của doanh nghiệp đến cộng đồng.
- Environmental (Môi trường): Tiêu chí này đánh giá cách thức một công ty tương tác với môi trường tự nhiên. Bao gồm các vấn đề như quản lý chất thải, tiêu thụ năng lượng, bảo vệ đa dạng sinh học và giảm thiểu tác động lên biến đổi khí hậu.
- Social (Xã hội): Tiêu chí xã hội đánh giá mối quan hệ của công ty với các bên liên quan như nhân viên, khách hàng, cộng đồng và các đối tác. Các vấn đề như quyền lao động, sức khỏe và an toàn, quản lý chuỗi cung ứng và tác động xã hội của công ty được xem xét ở đây.
- Governance (Quản trị): Tiêu chí quản trị đánh giá cấu trúc quản trị của công ty, bao gồm quản lý rủi ro, cơ cấu hội đồng quản trị, đạo đức kinh doanh, minh bạch và trách nhiệm giải trình.
ESG đánh giá các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị của một tổ chức, đo lường khả năng của nó trong việc đáp ứng các yêu cầu bền vững và xã hội. Các công ty tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường, xã hội và quản trị đồng ý hành xử có đạo đức trong ba lĩnh vực đó. Cam kết này có thể dựa trên nhiều chiến lược, chiến thuật và giải pháp ESG khác nhau. Khi ESG ngày càng trở thành mối quan tâm hàng đầu của các nhà quản trị doanh nghiệp, điều cần thiết là phải xem xét các sắc thái toàn cầu thúc đẩy sự tập trung theo từng khu vực.
Lịch sử của ESG
Lăng kính ESG giúp đánh giá cách tổ chức quản lý rủi ro và cơ hội được tạo ra do các điều kiện thay đổi, chẳng hạn như sự thay đổi trong hệ thống môi trường, kinh tế và xã hội. Một số dữ kiện tập trung vào tính bền vững trước đây bao gồm:
- EHS (environment – môi trường, health – sức khỏe và safety – an toàn)
- Sự bền vững của doanh nghiệp
- CSR (corporate social responsibility – trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp)
- ESG
EHS (environment – môi trường, health – sức khỏe và safety – an toàn)
Ngay từ những năm 1980, các tổ chức ở Hoa Kỳ đã xem xét cách sử dụng quy định để quản lý hoặc giảm ô nhiễm điện tử (và các tác động tiêu cực bên ngoài khác), được tạo ra nhằm theo đuổi tăng trưởng kinh tế. Họ cũng tìm cách cải thiện các tiêu chuẩn an toàn và lao động của nhân viên, mặc dù cho đến nay vẫn còn nhiều tiến bộ cần đạt được.
Sự bền vững của doanh nghiệp
EHS đã phát triển vào những năm 1990 thành phong trào mà lúc đó được gọi là phong trào Doanh nghiệp bền vững. Điều này nổi lên khi một số nhóm quản lý muốn tập trung vào việc giảm tác động đến môi trường của công ty họ ngoài mức giảm đã được pháp luật quy định.
Mọi người đều đồng ý rộng rãi rằng tính bền vững của doanh nghiệp thường được các nhóm quản lý sử dụng như một công cụ tiếp thị để phóng đại những nỗ lực và tác động đến môi trường – một hoạt động mà sau này được gọi là tẩy xanh.
CSR (corporate social responsibility – trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp)
Vào đầu những năm 20, phong trào phát triển bền vững của doanh nghiệp bắt đầu tích hợp các ý tưởng xoay quanh cách các công ty nên ứng phó với các vấn đề xã hội. Điều này sẽ được gọi là trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Hoạt động từ thiện của doanh nghiệp là một thành phần quan trọng của CSR, mặc dù một số nhà phê bình cho rằng các ưu đãi về thuế khiến việc quyên góp bằng tiền mặt trở nên hấp dẫn hơn đối với người nhận. Hoạt động tình nguyện của đội ngũ nhân viên là một dấu hiệu khác của CSR.
ESG
Mặc dù thuật ngữ “ESG” xuất hiện lần đầu tiên trong một báo cáo của Liên Hợp Quốc năm 2004, nhưng phải đến cuối những năm 2010 và những năm 2020, ESG mới nổi lên như một phong trào chủ động nhiều hơn (thay vì phản ứng).
ESG hiện đã phát triển thành một khuôn khổ toàn diện bao gồm các yếu tố chính xung quanh tác động môi trường và xã hội, cũng như cách sửa đổi cơ cấu quản trị doanh nghiệp để tối đa hóa phúc lợi của các bên liên quan.
3 Trụ cột trong bộ tiêu chuẩn ESG
E – Environmental – Môi trường
Các vấn đề môi trường có thể bao gồm các chính sách về khí hậu của doanh nghiệp, sử dụng năng lượng, chất thải, ô nhiễm, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và điều trị cho động vật. Những cân nhắc về ESG cũng có thể giúp đánh giá mọi rủi ro môi trường mà doanh nghiệp có thể gặp phải và cách quản lý những rủi ro đó.
Trụ cột bền vững về môi trường đặt sức khỏe của hành tinh chúng ta làm cốt lõi. Nó ủng hộ việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, giảm ô nhiễm và thúc đẩy đa dạng sinh học vì lợi ích của các thế hệ tương lai. Sức khỏe và hạnh phúc của chúng ta có mối liên hệ mật thiết với sức khỏe của môi trường. Ví dụ, đánh bắt quá mức không chỉ đe dọa hệ sinh thái biển mà còn đe dọa sinh kế và an ninh lương thực của hàng triệu người sống phụ thuộc vào ngành đánh bắt cá.
Bằng cách áp dụng các biện pháp bền vững, doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu quả hoạt động môi trường và đóng góp vào tăng trưởng kinh tế bằng cách giảm tiêu thụ tài nguyên và chất thải. Vì vậy, một doanh nghiệp cần quan tâm đến các khía cạnh sau:
Biến đổi khí hậu
Doanh nghiệp cần đánh giá và quản lý tác động của hoạt động kinh doanh lên biến đổi khí hậu, bao gồm khí thải nhà kính, sử dụng năng lượng và tài nguyên tái tạo, ứng phó với tác động của biến đổi khí hậu.
Tại Việt Nam, trong Hội nghị thượng đỉnh của Liên Hợp Quốc năm 2021, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã công bố cam kết về việc ứng phó với biến đổi khí hậu. Đặt mục tiêu tổng lượng phát thải quốc gia giảm 43,5% vào năm 2030, và không phát thải carbon vào năm 2050. Giảm phát thải mêtan ít nhất 30% vào 2020, 40% vào năm 2030.
Theo đó, Chính phủ sẽ có các biện pháp thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam có những cơ sở rõ ràng hơn trong việc nỗ lực đạt được cam kết liên quan đến mục tiêu về ESG.
Xử lý và tái chế chất thải
Doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp để giảm thiểu chất thải và ô nhiễm gây ra bởi quá trình sản xuất và hoạt động kinh doanh của mình. Điều này có thể bao gồm việc áp dụng công nghệ sạch, quản lý chất thải một cách bền vững và tuân thủ các quy định pháp lý về môi trường.
Giảm thiểu lượng chất thải phát thải:
- Tái chế và tái sử dụng vật liệu.
- Phân loại chất thải tại nguồn.
- Hạn chế sử dụng bao bì.
Xử lý chất thải an toàn và hợp vệ sinh:
- Có hệ thống xử lý chất thải phù hợp.
- Tuân thủ các quy định về xử lý chất thải.
- Giảm thiểu rủi ro ô nhiễm môi trường từ hoạt động xử lý chất thải.
Sử dụng năng lượng
Các doanh nghiệp thực hiện ESG cần áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng, bao gồm việc sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao nhận thức của nhân viên về tiết kiệm năng lượng. Chuyển sang sử dụng năng lượng xanh, năng lượng tái tạo, bao gồm năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng thủy điện, mua điện từ các nhà cung cấp năng lượng tái tạo.
Tài nguyên thiên nhiên
Đảm bảo việc sử dụng tài nguyên tự nhiên như nước, đất đai, rừng và biển được thực hiện một cách bền vững. Doanh nghiệp cần xem xét và áp dụng các biện pháp bảo vệ tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm và phục hồi môi trường, bao gồm việc:
- Sử dụng tài nguyên thiên nhiên hiệu quả và bền vững: Tái chế và tái sử dụng tài nguyên, giảm thiểu lãng phí tài nguyên. Sử dụng các nguyên liệu đầu vào có nguồn gốc bền vững.
- Giảm thiểu ô nhiễm môi trường: Xử lý nước thải và chất thải rắn hiệu quả. Giảm thiểu phát thải khí thải độc hại, sử dụng các hóa chất an toàn cho môi trường.
- Bảo vệ đa dạng sinh học: Hạn chế tác động của hoạt động kinh doanh đến môi trường sống tự nhiên. Hỗ trợ các hoạt động bảo tồn đa dạng sinh học.
Tham khảo thêm:
S – Social – Xã hội
Trụ cột xã hội thường được coi là một trụ cột khó đo lường. Nó liên quan đến con người, ý kiến và cảnh quan liên tục thay đổi và do đó khó có thể đo lường cụ thể. Tuy nhiên, theo thuật ngữ đơn giản nhất, trụ cột xã hội đề cập đến sự chấp nhận của nhân viên, các bên liên quan, nhà đầu tư và khách hàng đối với các hoạt động kinh doanh và quy trình vận hành của doanh nghiệp.
Một số công ty đưa khía cạnh xã hội trong hoạt động kinh doanh của họ lên một tầm cao hơn nữa và xây dựng nó thành thương hiệu của họ. Lấy ví dụ, Albertsons – Công ty bán lẻ cam kết chấm dứt nạn đói trong cộng đồng mà họ tham gia. Bằng cách cung cấp hàng tạp hóa và bữa ăn cho những gia đình không đủ khả năng chi trả, Albertsons đã đền đáp lại cộng đồng mà nó đặt trụ sở.
Mặc dù không phải mọi công ty đều có khả năng chủ động như vậy nhưng điều quan trọng là các doanh nghiệp ít nhất phải xem xét tác động xã hội của hành động của mình. Xét cho cùng, trong môi trường ngày nay, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến việc kinh doanh với các công ty có chung giá trị với họ. Một số khía cạnh trong trụ cột Xã hội mà doanh nghiệp cần quan tâm:
Quyền riêng tư
Chính sách quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân là một khía cạnh quan trọng, tuy nhiên các quy định, luật lệ vẫn còn khá mới tại Việt Nam. Một số Luật bảo mật đã được phổ biến như Bộ Luật Dân sự, Công nghệ thông tin, An ninh mạng,... Các doanh nghiệp thực hiện ESG cần sự cho phép của các bên liên quan trước khi thu thập, sử dụng hoặc làm bất kỳ điều gì với dữ liệu cá nhân của họ.
Công bằng, hòa nhập và đa dạng
Khía cạnh Công bằng, hòa nhập và đa dạng (DE&I) đóng vai trò quan trọng trong trụ cột Xã hội của ESG. Nhiều quốc gia ban hành luật và quy định về DE&I, buộc doanh nghiệp phải tuân thủ. Song đó, DE&I cũng ngày càng được quan tâm bởi các nhà đầu tư, khách hàng và cộng đồng.
DEI thúc đẩy môi trường làm việc công bằng và bình đẳng cho tất cả mọi người, bất kể xuất thân, giới tính, tôn giáo, hay khuynh hướng tính dục. Tạo dựng văn hóa doanh nghiệp cởi mở, tôn trọng sự khác biệt, và khuyến khích sự sáng tạo. Góp phần xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ và giảm thiểu bất bình đẳng.
Việc thực hiện DE&I mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp và là xu hướng tất yếu trong tương lai. Doanh nghiệp thực hiện ESG nên đưa DE&I vào văn hóa doanh nghiệp một cách hiệu quả để phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Đầu tư vào cộng đồng
Doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động đầu tư vào cộng đồng sẽ được nhìn nhận như một tổ chức có trách nhiệm, quan tâm đến xã hội. Giúp nâng cao hình ảnh và vị thế của doanh nghiệp trong mắt khách hàng, đối tác và cộng đồng.
Nhân viên ngày nay ngày càng quan tâm đến việc làm việc cho những doanh nghiệp có cam kết xã hội mạnh mẽ. Việc đầu tư vào cộng đồng cho thấy doanh nghiệp là một nơi làm việc có trách nhiệm, tạo cơ hội cho nhân viên đóng góp cho xã hội và phát triển bản thân.
Môi trường phát triển và điều kiện làm việc
Yêu cầu cốt lõi của tiêu chí ESG là đảm bảo môi trường làm việc an toàn: đảm bảo sức khỏe và sự an toàn cho nhân viên trong quá trình làm việc, giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động. Điều kiện làm việc tốt, bao gồm mức lương công bằng, giờ làm việc hợp lý, cơ hội phát triển, phúc lợi đầy đủ,... giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và sự hài lòng của nhân viên.
G – Governance – Quản trị doanh nghiệp
Trụ cột quản trị đề cập đến các chính sách và thực tiễn quản trị của công ty. Ở cấp độ cơ bản nhất, trụ cột này chính là sự tin tưởng. Các nhà đầu tư có thể tin tưởng rằng một công ty sẽ thực hiện tốt những lời hứa của mình không? Mục tiêu của hội đồng quản trị và C-Suite có phù hợp với mục tiêu của cổ đông, nhân viên và khách hàng không? Nhân viên có tự tin rằng nơi làm việc của họ an toàn và công bằng không?
Một ví dụ điển hình về công ty có quản trị tốt là Patagonia. Công ty quần áo của Mỹ này nổi tiếng về các biện pháp đạo đức, bao gồm việc đảm bảo rằng các sản phẩm của họ được sản xuất trong các nhà máy đối xử công bằng với công nhân, cung cấp cho nhân viên nhiều cơ hội để nói lên mối quan ngại của họ.
Ngoài ra, Patagonia còn minh bạch về quá trình ra quyết định của mình, thường xuyên xuất bản các báo cáo nêu chi tiết những thành công và thất bại của công ty. Sự minh bạch này tạo dựng niềm tin giữa công ty và các bên liên quan khác nhau.
Trụ cột quản trị doanh nghiệp này rất quan trọng vì nó quyết định cách thức hoạt động của một công ty. Thực hành quản trị tốt đảm bảo rằng công ty được điều hành một cách có đạo đức và liêm chính, từ đó có thể dẫn đến tăng lợi nhuận, giảm rủi ro và cải thiện mối quan hệ với nhân viên, khách hàng và các bên liên quan khác.
Ví dụ các hạng mục thuộc trụ cột Quản trị doanh nghiệp:
- Thành phần HĐQT và tính độc lập
- Quyền cổ đông
- Khoảng cách lương công bằng
- Bồi thường điều hành hợp lý
- Minh bạch trong chính sách
Vai trò của ESG đối với doanh nghiệp
- Tăng trưởng thị phần (Top-line Growth)
- Giảm chi phí (Cost Reduction)
- Giảm áp lực về pháp lý (Regulatory and Legal Intervention)
- Nâng cao năng suất (Productivity uplift)
- Đầu tư và tối ưu hóa tài sản (Investment and asset optimization)
Tăng trưởng thị phần (Top-line Growth)
ESG đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố thị phần của các doanh nghiệp tại thị trường hiện tại và mở rộng thị phần tại các thị trường mới. Bằng cách tạo ra các sản phẩm bền vững, doanh nghiệp thu hút được một lượng lớn khách hàng cá nhân và tổ chức. Đồng thời, việc áp dụng ESG cũng giúp doanh nghiệp xây dựng một mạng lưới liên kết với các bên liên quan trong cộng đồng, từ đó tận dụng tối đa các nguồn lực có sẵn.
Giảm chi phí (Cost Reduction)
Áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng và tài nguyên như sử dụng năng lượng tái tạo, hệ thống chiếu sáng hiệu quả, thiết bị tiết kiệm nước,... có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí quản lý và chi phí vận hành đáng kể. Ví dụ, một nhà máy sử dụng năng lượng tái tạo có thể tiết kiệm được hàng tỷ đồng tiền điện mỗi năm.
Việc quản trị tốt các vấn đề ESG cũng có thể giúp doanh nghiệp tránh được những tổn thất về tài chính và danh tiếng do các vụ bê bối hoặc tai nạn môi trường.
Giảm áp lực về pháp lý (Regulatory and Legal Intervention)
Áp dụng các tiêu chuẩn ESG giúp doanh nghiệp tuân thủ tốt hơn các quy định về môi trường, lao động, an toàn,... từ đó giảm thiểu rủi ro vi phạm pháp luật và chịu phạt.
Đối tác, cổ đông và khách hàng ngày càng quan tâm đến việc doanh nghiệp có cam kết với các vấn đề môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp hay không. Thực hiện các tiêu chuẩn ESG có thể giúp xây dựng lòng tin và tăng cường quan hệ công chúng, giảm khả năng gặp phải vấn đề pháp lý do tiêu cực.
Nâng cao năng suất (Productivity uplift)
Doanh nghiệp thực hiện ESG tốt thường quan tâm đến sức khỏe và tinh thần của nhân viên bằng cách cung cấp môi trường làm việc an toàn, lành mạnh, cân bằng, cơ hội phát triển,... Điều này giúp nhân viên cảm thấy hạnh phúc, gắn bó và làm việc hiệu quả hơn.
Đầu tư và tối ưu hóa tài sản (Investment and asset optimization)
ESG có thể tăng cường lợi tức đầu tư bằng cách phân bổ vốn vào các cơ hội tiềm năng và bền vững hơn (năng lượng tái tạo, giảm thiểu chất thải và công nghệ lọc không khí). Với việc tuân thủ các nguyên tắc ESG, các công ty cũng có thể tránh được rủi ro dài hạn liên quan đến các vấn đề môi trường.
Tại sao đầu tư vào ESG lại quan trọng?
Đầu tư vào ESG rất quan trọng về nhiều mặt. 80% công ty lớn nhất thế giới đã báo cáo phải đối mặt với rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu, trong khi các sự kiện liên quan đến khí hậu có thể khiến các doanh nghiệp đó thiệt hại 1,6 nghìn tỷ USD vào năm 2026. ESG là một cách quan trọng để chống lại những rủi ro đó.
Đầu tư vào ESG cũng rất quan trọng về mặt tài chính. Trong một nghiên cứu gần đây, MSCI đã điều tra mối quan hệ giữa đầu tư ESG và thị trường chứng khoán để xem liệu có bất kỳ tác động đáng kể nào về mặt tài chính hay không. Nghiên cứu đã sử dụng mô hình ba kênh để xem xét cách dữ liệu ESG được tích hợp trong cổ phiếu được chuyển sang thị trường chứng khoán.
Nghiên cứu cho thấy, ESG đã ảnh hưởng đến nhiều giá trị và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp. Các công ty có xếp hạng ESG cao hơn cho thấy:
- Khả năng sinh lời cao hơn: Các công ty ESG có xếp hạng cao cho thấy lợi nhuận và có tính cạnh tranh cao hơn. Điều này thường dẫn đến lợi nhuận và chi trả cổ tức cao hơn – đặc biệt kh i so sánh với các công ty có ESG thấp.
- Rủi ro thấp hơn: Các công ty được xếp hạng ESG cao trải qua ít sự kiện rủi ro hơn trong các đợt suy thoái lớn. Các công ty có xếp hạng ESG thấp có nhiều khả năng gặp phải những sự cố này hơn.
Thách thức trong việc áp dụng ESG trong doanh nghiệp
Song song với những cơ hội, ESG cũng mang những thách thức không nhỏ cho doanh nghiệp. Cụ thể:
- Thiếu dữ liệu về ESG (Lack of robust data)
- Lo lắng về hiệu suất và lợi nhuận (Concern about performance and sacrificing returns)
- Lo ngại về xu hướng “Quảng cáo xanh” (Concerns over greenwashing)
Thiếu dữ liệu về ESG (Lack of robust data)
Thiếu thông tin ESG có thể làm tăng rủi ro tài chính cho doanh nghiệp. Người đầu tư và các cơ quan tài chính ngày càng quan tâm đến các yếu tố ESG khi đánh giá khả năng sinh lời và bền vững của một công ty. Thiếu dữ liệu ESG có thể làm giảm độ tin cậy của công ty, ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn và giá trị thị trường.
Thiếu dữ liệu ESG có thể làm giảm động lực nội bộ để cải thiện hiệu suất về môi trường, xã hội và quản trị. Khi không có thông tin rõ ràng về các chỉ số ESG và so sánh với các công ty khác, doanh nghiệp có thể không nhận ra được những điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó khó có thể đề ra các mục tiêu cải thiện.
Lo lắng về hiệu suất và lợi nhuận (Concern about performance and sacrificing returns)
Doanh nghiệp luôn phải chịu áp lực từ nhà đầu tư trong việc mang lại lợi nhuận cao và ổn định. Điều này khiến họ phải tập trung vào hiệu suất hoạt động và lợi nhuận ngắn hạn, có thể dẫn đến việc bỏ qua các mục tiêu dài hạn và các yếu tố quan trọng khác như phát triển bền vững, trách nhiệm xã hội,...
Lo ngại về xu hướng “Quảng cáo xanh” (Concerns over greenwashing)
Greenwashing: Hành vi quảng cáo sai lệch hoặc phóng đại mức độ cam kết và thành tích ESG của doanh nghiệp nhằm đánh lừa nhà đầu tư, khách hàng và các bên liên quan khác.
Khi doanh nghiệp bị phát hiện greenwashing, họ sẽ bị mất đi niềm tin từ các bên liên quan, dẫn đến giảm giá trị cổ phiếu, mất thị phần và ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu. Việc greenwashing cũng khiến cho các nhà đầu tư và khách hàng nghi ngờ về cam kết ESG của doanh nghiệp, dẫn đến việc không muốn tiếp tục đầu tư hoặc hợp tác, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc thực hiện ESG thực sự.
Ba trụ cột của sự bền vững – môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp tạo thành nền tảng cho một tương lai bền vững. Chúng hướng dẫn cách doanh nghiệp đạt được sự cân bằng giữa nhu cầu của con người và sức khỏe của hành tinh, đồng thời tạo ra một thế giới nơi sự thịnh vượng và hạnh phúc cùng tồn tại song song với việc quản lý môi trường. Mặc dù việc thực hiện ba trụ cột đặt ra những thách thức nhưng cũng mở ra cơ hội đổi mới, hợp tác và chuyển đổi. Khi định hướng hướng tới một tương lai bền vững, chúng ta hãy nhớ rằng mỗi bước đi, dù nhỏ đến đâu, cũng sẽ đưa chúng ta đến gần hơn với mục tiêu của mình. Cuộc hành trình có thể dài, nhưng đích đến xứng đáng với mọi nỗ lực.
Ba trụ cột của sự bền vững – môi trường, xã hội và quản trị doanh nghiệp là rất cần thiết để thúc đẩy các hoạt động tốt hơn cho môi trường, đối xử công bằng với con người và ổn định kinh tế. Chúng đóng vai trò như một mô hình để đánh giá tính bền vững của các tổ chức, quốc gia, sản phẩm/ dịch vụ,...