Tín dụng xanh là gì? Trụ cột then chốt của nền kinh tế xanh

Tín dụng xanh là một bước tiến quan trọng hướng tới việc định hình lại hệ thống tài chính vì một tương lai bền vững hơn. Nó nâng cao nhận thức và truyền cảm hứng cho hành động tập thể chống lại biến đổi khí hậu bằng cách xây dựng những thói quen thân thiện với môi trường.

Tín dụng xanh là gì?

Tín dụng xanh (Green Credit) là các khoản vay xanh mà các tổ chức tín dụng cho vay nhằm tài trợ hoặc tái tài trợ cho một phần hoặc toàn bộ dự án xanh. Các khoản vay xanh thường là khoản vay có kỳ hạn hoặc tuần hoàn. Một số định nghĩa khác cũng cho rằng, tín dụng xanh là các dòng vốn tín dụng hướng đến các hoạt động không gây ô nhiễm môi trường sinh thái, thiết lập trạng thái cân bằng của các điều kiện tự nhiên, hướng cuộc sống của con người trở nên hài hòa với môi trường tự nhiên.

Hay có thể định nghĩa lại một cách dễ hiểu như sau, tín dụng xanh là một giải pháp tài chính nhằm thúc đẩy phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Nó bao gồm các khoản vay được ngân hàng cung cấp cho các dự án, hoạt động hoặc cá nhân có tác động tích cực đến môi trường, như năng lượng tái tạo, sử dụng năng lượng hiệu quả, bảo vệ môi trường, phát triển nông nghiệp bền vững,...

Thuật ngữ tín dụng xanh chỉ mới xuất hiện tại Việt Nam, nhưng đã phát triển từ lâu với các nước lớn trên thế giới, trong đó phải kể đến các dự án tiết kiệm năng lượng tái tạo, năng lượng xanh, công nghệ xanh,...

Tín dụng xanh (Green Credit) là các khoản vay xanh mà các tổ chức tín dụng cho vay nhằm tài trợ hoặc tái tài trợ cho một phần hoặc toàn bộ dự án xanh.

Đặc điểm của tín dụng xanh

Tín dụng xanh là một công cụ tài chính quan trọng để thúc đẩy phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Một số đặc điểm chung của tín dụng xanh tại các Ngân hàng hiện nay bảo gồm:

  • Tập trung vào việc hỗ trợ các dự án và hoạt động có tác động tích cực đến môi trường. Các yếu tố cần xem xét bao gồm giảm khí thải, sử dụng năng lượng tái tạo, bảo vệ đa dạng sinh học và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.

  • Các tổ chức tài chính xanh thông qua việc áp dụng các tiêu chí xanh để xác định dự án và hoạt động phù hợp. Các tiêu chí này có thể bao gồm việc đánh giá tác động môi trường, quản lý rủi ro môi trường, sử dụng tài nguyên bền vững và tuân thủ các tiêu chuẩn, quy định liên quan.

  • Một số tổ chức tài chính cung cấp chứng nhận xanh cho các dự án và hoạt động tuân thủ các tiêu chuẩn xanh nhất định. Chứng nhận này giúp đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của các hoạt động xanh, từ đó thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư.

  • Thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, đảm bảo các dự án và hoạt động không chỉ tạo ra lợi ích kinh tế mà còn phù hợp với các quy định môi trường và xã hội.

  • Khả năng thúc đẩy sự tăng trưởng xanh bằng cách cung cấp vốn tài chính cho các dự án, hoạt động thúc đẩy công nghệ và giải pháp bền vững.

Ví dụ đối với doanh nghiệp, các dự án xanh phải chứng minh được tính minh bạch, hiệu quả, kinh doanh có lợi, có kinh nghiệm dày dạn trong việc phát triển công nghệ xanh tối thiểu 1 năm, đặc biệt là phải chứng minh được đầu ra của sản phẩm. Còn đối với các cá nhân, cần phải chứng minh được năng lực tài chính, hồ sơ tín dụng sạch, không có nợ xấu.

Tầm quan trọng của tín dụng xanh đối với phát triển bền vững

Mối quan hệ giữa môi trường và sự phát triển bền vững có tính chất đặc biệt, khi mà môi trường không chỉ là nền tảng cho sự phát triển diễn ra mà còn là đối tượng chịu ảnh hưởng trực tiếp từ sự phát triển. Trong ngữ cảnh này, ngân hàng đóng vai trò như một cầu nối trung gian, ảnh hưởng gián tiếp đến môi trường thông qua các hoạt động của khách hàng.

Trong hệ thống ngân hàng, công tác quản lý môi trường có điểm tương đồng với việc quản lý rủi ro. Việc kiểm soát chất lượng danh mục các khoản vay không chỉ giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro mà còn tăng cường giá trị và uy tín cho tổ chức. Vì vậy, việc quản lý rủi ro môi trường và xã hội là một trong những trách nhiệm quan trọng của ngân hàng, đồng thời, ngân hàng cũng cần tìm kiếm và khai thác các sản phẩm và cơ hội kinh doanh thân thiện với môi trường một cách tích cực và chủ động.

Hỗ trợ các dự án thân thiện với môi trường

Tín dụng xanh đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy các dự án bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. Nguồn vốn ưu đãi từ tín dụng xanh giúp các doanh nghiệp, cá nhân đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo, sử dụng năng lượng hiệu quả, giảm thiểu khí thải nhà kính, bảo vệ nguồn nước và đa dạng sinh học. Nhờ đó, góp phần xây dựng một môi trường sống xanh, sạch, đẹp cho thế hệ hiện tại và tương lai.

Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững

Tín dụng xanh gián tiếp góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững. Việc phát triển các ngành công nghiệp xanh, năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững thông qua tín dụng xanh sẽ tạo ra nhiều việc làm mới, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu chi phí sản xuất. Từ đó, góp phần nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế và đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai.

Nâng cao chất lượng cuộc sống

Tín dụng xanh giúp giảm ô nhiễm môi trường bằng cách hỗ trợ các dự án sử dụng năng lượng tái tạo, tiết kiệm năng lượng, xử lý chất thải, bảo vệ nguồn nước,... Từ đó cải thiện chất lượng không khí và nước, bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Nó cũng thúc đẩy phát triển kinh tế bằng cách hỗ trợ các doanh nghiệp và hộ gia đình áp dụng công nghệ xanh, sản xuất sản phẩm thân thiện với môi trường. Nâng cao năng lực cạnh tranh, thu hút đầu tư, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Ngoài ra, tín dụng xanh còn cải thiện chất lượng cuộc sống bằng cách cung cấp nhà ở xanh, giao thông xanh, giáo dục xanh, y tế xanh,... Nó đảm bảo môi trường sống an toàn, lành mạnh và tiện nghi, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.

Tăng cường hợp tác quốc tế

Tín dụng xanh là công cụ hiệu quả để thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu. Các quốc gia có thể hợp tác chia sẻ kinh nghiệm, nguồn vốn và công nghệ trong phát triển tín dụng xanh, góp phần thực hiện các cam kết quốc tế về bảo vệ môi trường và xây dựng một tương lai chung bền vững.

Tầm quan trọng của tín dụng xanh đối với phát triển bền vững

Thực trạng triển khai chính sách tín dụng xanh tại Việt Nam

Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước, cuối năm 2022, các tổ chức tín dụng cho vay dự án xanh trong các ngành công nghiệp, bao gồm: Dệt may, nông nghiệp xanh, năng lượng tái tạo, vệ sinh môi trường.

Đến cuối năm 2022, dư nợ cấp tín dụng cho các dự án xanh, bao gồm 12 dự án được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) xây dựng và ban hành từ năm 2015, đã đạt gần 500.000 tỷ đồng, chiếm khoảng 4,2% tổng dư nợ của nền kinh tế. Các dự án này chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực như năng lượng tái tạo và năng lượng sạch, chiếm tỉ trọng cao nhất là 47%, tiếp theo là nông nghiệp xanh, chiếm hơn 30%. Các tổ chức tín dụng thường trực tích cực thực hiện đánh giá rủi ro về môi trường và xã hội trong quá trình cấp tín dụng, với dư nợ vượt qua con số 2,2 triệu tỷ đồng và hơn 1,1 triệu món vay.

Tại Việt Nam, Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ và các ban, ngành đã ban hành nhiều chính sách phát triển tín dụng xanh, cụ thể như sau:

  • Chỉ thị số 03/CT-NHNN ngày 24/3/2015 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước về việc thúc đẩy tăng trưởng tín dụng xanh, quản lý rủi ro môi trường và xã hội trong các hoạt động cấp tín dụng.

  • Quyết định số 1404/QĐ-NHNN ngày 7/8/2018 về việc phê duyệt Đề án phát triển ngân hàng xanh tại Việt Nam.

  • Quyết định số 986/QĐ-TTg ngày 8/8/2018 phê duyệt Chiến lược phát triển ngành Ngân hàng Việt Nam đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, với mục tiêu thúc đẩy phát triển tín dụng xanh, ngân hàng xanh.

  • Quyết định số 403/QĐ-TTg ngày 20/3/2014 của Thủ tướng Chính phủ cho Ngân hàng Nhà nước Việt Nam chủ trì thực hiện hành động số 37 “Hoàn thiện thể chế và tăng cường năng lực hoạt động tài chính – tín dụng của các Ngân hàng thương mại phục vụ tăng trưởng xanh giai đoạn 2013 - 2020”.

Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), từ năm 2015 đến năm 2020, tín dụng xanh đã tăng từ mức 71 nghìn tỷ đồng lên 340 nghìn tỷ đồng. Đến ngày 14/4/2021, tổng dư nợ tín dụng tại Việt Nam đã đạt 9,5 triệu tỷ đồng. Sau 6 năm, tăng trưởng của tín dụng xanh đạt 378,9%, với mức tăng bình quân hàng năm là 63,1%. Đây là con số cao gấp ba lần so với tăng trưởng bình quân của tín dụng toàn nền kinh tế. Trong giai đoạn từ năm 2017 đến năm 2021, dư nợ cấp tín dụng xanh có tăng trưởng bình quân hơn 25% mỗi năm, vượt xa tốc độ tăng bình quân của tín dụng trên toàn bộ nền kinh tế.

Tuy nhiên, mặc dù có sự gia tăng đáng kể, nhưng tỷ trọng của tín dụng xanh vẫn còn rất thấp, chỉ chiếm 4,32% tổng dư nợ của toàn bộ nền kinh tế do lĩnh vực này do đang trong giai đoạn phát triển. Các khoản vay tín dụng xanh chủ yếu được đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp bền vững (chiếm khoảng 46%) và quản lý tài nguyên nước (chiếm khoảng 13%), nhưng gần đây đã có xu hướng mở rộng sang các lĩnh vực khác như năng lượng tái tạo và năng lượng sạch. Tuy nhiên, nhiều lĩnh vực quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu như quản lý chất thải, giao thông và xây dựng bền vững vẫn đang gặp nhiều hạn chế.

Cùng với các kế hoạch và đề án được Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đưa ra, các Ngân hàng Thương mại (NHTM) đã áp dụng những biện pháp cụ thể nhằm thúc đẩy tăng trưởng tín dụng xanh. Điển hình là việc tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn nhằm nâng cao năng lực, hướng dẫn các tổ chức tín dụng triển khai hoạt động tín dụng xanh và quản lý rủi ro môi trường và xã hội.

Kết quả là, phạm vi của các gói tín dụng xanh ngày càng đa dạng hơn, và nhiều ngân hàng đã đưa ra các chương trình ưu đãi cho khách hàng doanh nghiệp và cá nhân có ý định vay vốn triển khai các dự án có yếu tố "xanh". Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, các ngân hàng như BIDV, Sacombank, TPBank, Vietcombank, HDBank, Nam A Bank và MBBank có các gói vay đặc biệt. Trong khi đó, đối với nông nghiệp xanh, các ngân hàng như Agribank, Vietcombank, Sacombank, ACB, VietinBank, HDBank và Bac A Bank đã là những cái tên hàng đầu trong việc cung cấp các sản phẩm vay phục vụ cho lĩnh vực này.

(Nguồn: Tổng hợp)

Thực trạng triển khai chính sách tín dụng xanh tại Việt Nam

Hàm ý chính sách phát triển tín dụng xanh

Hoàn thiện hành lang pháp lý

Việc ban hành luật hoặc văn bản quy phạm pháp luật chuyên biệt về tín dụng xanh là vô cùng cần thiết. Văn bản này sẽ quy định cụ thể về định nghĩa, tiêu chí, nguyên tắc hoạt động, cơ chế khuyến khích, quản lý rủi ro,... Đồng thời, hoàn thiện hệ thống pháp lý liên quan đến bảo vệ môi trường, sử dụng năng lượng hiệu quả, biến đổi khí hậu,... cũng sẽ tạo nền tảng pháp lý đồng bộ cho phát triển tín dụng xanh.

Nâng cao nhận thức

Tăng cường các hoạt động tuyên truyền, phổ biến về tín dụng xanh cho các tổ chức tín dụng, doanh nghiệp và người dân thông qua các kênh truyền thông, hội thảo, tập huấn,... là việc làm cần thiết để nâng cao nhận thức về lợi ích của tín dụng xanh. Đồng thời nâng cao năng lực cho các cán bộ, nhân viên của tổ chức tín dụng trong việc thẩm định, đánh giá, quản lý rủi ro tín dụng xanh cũng rất quan trọng.

Khuyến khích và hỗ trợ phát triển

Chính phủ cần áp dụng các ưu đãi về thuế, phí, lãi suất vay,... cho các tổ chức tín dụng và doanh nghiệp tham gia phát triển tín dụng xanh. Quỹ Bảo lãnh tín dụng Quốc gia cũng nên xem xét bảo lãnh cho các khoản vay tín dụng xanh. Ngân hàng Nhà nước có thể áp dụng các chính sách tiền tệ hỗ trợ phát triển tín dụng xanh như giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, tái cấp vốn với lãi suất ưu đãi,...

Phát triển sản phẩm, dịch vụ đa dạng

Các tổ chức tín dụng xanh cần nghiên cứu, phát triển các sản phẩm/ dịch vụ tín dụng xanh phù hợp với nhu cầu của thị trường. Cung cấp các dịch vụ tư vấn, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận nguồn vốn tín dụng xanh cũng là một giải pháp hiệu quả.

Tăng cường hợp tác quốc tế

Hợp tác với các tổ chức quốc tế, các ngân hàng phát triển trong lĩnh vực tín dụng xanh để học hỏi kinh nghiệm, chia sẻ thông tin và huy động nguồn vốn là giải pháp tiềm năng hiện nay. Song song đó, việc tích cực tham gia các diễn đàn, hội nghị quốc tế về tín dụng xanh để quảng bá tiềm năng và thu hút đầu tư cũng là một hướng đi quan trọng.

Phát triển công nghệ

Áp dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, IoT,... để nâng cao hiệu quả hoạt động của tín dụng xanh. Phát triển các nền tảng giao dịch trực tuyến để kết nối các tổ chức tín dụng, doanh nghiệp và nhà đầu tư cũng sẽ góp phần thúc đẩy thị trường tín dụng xanh.

Nâng cao trách nhiệm của doanh nghiệp

Doanh nghiệp cần thực hiện tốt công tác bảo vệ môi trường, sử dụng năng lượng hiệu quả, ứng phó với biến đổi khí hậu,... để nâng cao uy tín, chứng minh khả năng và tiếp cận dễ hơn với các nguồn vốn tín dụng xanh.

Tham gia của các tổ chức phi chính phủ

Các tổ chức phi chính phủ có thể tham gia vào việc giám sát, đánh giá hoạt động của tín dụng xanh. Hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc tiếp cận nguồn vốn tín dụng xanh cũng là một vai trò quan trọng của họ.

Nâng cao vai trò của cộng đồng

Thực hiện các biện pháp khuyến khích cộng đồng tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, sử dụng năng lượng hiệu quả,... là việc làm cần thiết để nâng cao ý thức cộng đồng. Tăng cường giám sát, phản ánh về hoạt động của tín dụng xanh cũng sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường này.

Phát triển tín dụng xanh là giải pháp quan trọng để thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. Việc triển khai hiệu quả các giải pháp trên cần sự phối hợp chặt chẽ của cả Chính phủ, các tổ chức, doanh nghiệp, Ngân hàng và các cá nhân.

Ngân hàng định kỳ kiểm tra, giám sát việc quản lý rủi ro môi trường và xã hội đối với khoản tín dụng xanh đã cấp cho khách hàng

Thứ nhất, tín dụng xanh là một lĩnh vực mới với nhiều rủi ro tiềm ẩn. Các dự án xanh thường có quy mô lớn, phức tạp và có thời gian hoàn vốn dài. Do vậy, việc giám sát chặt chẽ sẽ giúp Ngân hàng đánh giá được hiệu quả của dự án, cũng như đảm bảo khách hàng sử dụng vốn vay đúng mục đích và tuân thủ các cam kết về môi trường và xã hội.

Thứ hai, việc giám sát sẽ giúp Ngân hàng nâng cao năng lực quản lý rủi ro trong lĩnh vực tín dụng xanh. Từ đó, Ngân hàng có thể đưa ra các quyết định cho vay sáng suốt hơn, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động. Cuối cùng, việc giám sát sẽ góp phần nâng cao uy tín của Ngân hàng trong lĩnh vực tín dụng xanh.

Hàm ý chính sách phát triển tín dụng xanh

Một số thách thức trong quá trình phát triển tín dụng xanh tại Việt Nam

Khung pháp lý và chính sách chưa hoàn thiện

Hệ thống luật pháp và quy định liên quan đến tín dụng xanh còn thiếu, chưa đồng bộ và chưa cụ thể. Dẫn đến việc đánh giá và phân loại dự án xanh còn bất cập, thiếu các tiêu chí rõ ràng để xác định dự án xanh. Thêm vào đó, chính sách ưu đãi và hỗ trợ trực tiếp cho các tổ chức tín dụng và doanh nghiệp tham gia vào tín dụng xanh còn hạn chế, cản trở sự phát triển của lĩnh vực này.

Năng lực của các tổ chức tín dụng còn hạn chế

Nhiều ngân hàng chưa có đội ngũ nhân viên chuyên môn về tín dụng xanh, dẫn đến khả năng đánh giá rủi ro và quản lý tín dụng xanh còn yếu. Hệ thống công nghệ thông tin chưa hỗ trợ hiệu quả cho việc triển khai tín dụng xanh, khiến hoạt động này gặp nhiều khó khăn.

Hơn nữa, các thủ tục hành chính khá rườm rà, phức tạp và lãi suất cho vay tín dụng xanh còn khá cao, thiếu các tổ chức hỗ trợ tư vấn cho các doanh nghiệp trong việc triển khai tín dụng xanh, đây là những rào cản cần được giải quyết nhanh chóng, dọn đường cho quá trình phát triển tín dụng xanh trở nên suôn sẻ, dễ dàng hơn.

Thị trường tín dụng xanh còn non trẻ

Nhiều doanh nghiệp chưa hiểu rõ về tín dụng xanh và lợi ích của nó, dẫn đến khả năng tiếp cận và đáp ứng các yêu cầu của ngân hàng còn hạn chế. Thiếu các dự án xanh có tiềm năng và hiệu quả kinh tế cao, ảnh hưởng đến nguồn cung cho thị trường tín dụng xanh. Nguồn vốn cho tín dụng xanh còn hạn chế, thị trường thứ cấp cho các khoản vay xanh chưa phát triển. Thiếu các kênh thông tin và truyền thông về tín dụng xanh, khiến cho việc tiếp cận thị trường gặp nhiều khó khăn.

Ý thức bảo vệ môi trường còn thấp

Đối với người vay, nhiều doanh nghiệp và người dân chưa thực sự quan tâm đến việc bảo vệ môi trường. Họ chỉ tập trung vào lợi nhuận trước mắt mà bỏ qua những tác động tiêu cực đến môi trường của các hoạt động sản xuất kinh doanh. Điều này dẫn đến việc họ không mặn mà với các sản phẩm tín dụng xanh, dù có lãi suất ưu đãi hay hỗ trợ từ các chính sách.

Đối với người cho vay, các ngân hàng cũng e dè trong việc rót vốn vào các dự án xanh bởi họ lo ngại về rủi ro. Doanh nghiệp vay vốn xanh thường có quy mô nhỏ, thiếu kinh nghiệm và năng lực quản lý, khiến cho dự án dễ thất bại. Hơn nữa, việc đánh giá hiệu quả và tác động môi trường của các dự án xanh cũng còn nhiều khó khăn, khiến cho ngân hàng khó kiểm soát rủi ro.

Một số thách thức trong quá trình phát triển tín dụng xanh tại Việt Nam

Tín dụng xanh không chỉ là một xu hướng tạm thời, mà là một phương pháp quản lý tài chính và phát triển kinh doanh mang tính bền vững. Nó tạo ra cơ hội để xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn, nơi mà môi trường và kinh tế có thể phát triển hài hòa và đáp ứng được nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không gây hại cho thế hệ tương lai. Với sự cam kết và hợp tác của tất cả các bên liên quan, tín dụng xanh có thể tiếp tục mở ra những cánh cửa mới và thay đổi cách chúng ta sống và làm việc để xây dựng một hành tinh xanh hơn, thịnh vượng hơn cho tất cả chúng ta.

Chương trình đào tạo

BLP - LÃNH ĐẠO ĐỘT PHÁ
BLP - Breakthrough Leadership Program

KHÓA HỌC ĐẲNG CẤP THẾ GIỚI
Dành cho LÃNH ĐẠO CẤP CAO của các doanh nghiệp dẫn đầu.

BLP là chương trình đào tạo danh giá nhất của PACE,
được triển khai bởi PACE & 5 đối tác danh tiếng toàn cầu

FranklinCovey; Blanchard; AMA; SHRM; BSC.

Vui lòng xem thông tin chương trình
tại đây

Bài viết được quan tâm

Bài viết mới nhất

Trang trên 379